Giao dịch gần đây:

Sản phẩm phổ biến

Tổng cộng 199 sản phẩm, 19347 mã hạt nhựa, 813 nhà cung cấp

ABS  D-150 HÓA DẦU GRAND PACIFIC

ABS D-150 HÓA DẦU GRAND PACIFIC

Lĩnh vực điện

₫43.000.000/ MT

PC  G1011-F Chiết Giang hóa dầu

PC G1011-F Chiết Giang hóa dầu

Thiết bị điện tử

₫43.500.000/ MT

PC  HC-21RT B Hóa dầu Hengli (Đại Liên) Vật liệu mới

PC HC-21RT B Hóa dầu Hengli (Đại Liên) Vật liệu mới

Phụ kiện điện

₫43.500.000/ MT

ABS TAIRILAC®  AG15A1-H Đài Loan

ABS TAIRILAC®  AG15A1-H Đài Loan

Máy tính

₫44.200.000/ MT

POM  HLMC90 Hóa dầu Hengli (Đại Liên) Vật liệu mới

POM HLMC90 Hóa dầu Hengli (Đại Liên) Vật liệu mới

Phụ kiện điện
CIF

$1,315/ MT

PC  G1010-F Chiết Giang hóa dầu

PC G1010-F Chiết Giang hóa dầu

Thiết bị điện tử
CIF

$1,500/ MT

GPPS  HLGP850 Hóa dầu Hengli (Đại Liên) Vật liệu mới

GPPS HLGP850 Hóa dầu Hengli (Đại Liên) Vật liệu mới

CIF

$1,225/ MT

GPPS  HLGP270N Hóa dầu Hengli (Đại Liên) Vật liệu mới

GPPS HLGP270N Hóa dầu Hengli (Đại Liên) Vật liệu mới

CIF

$1,215/ MT

ABS  HA-714 Hóa dầu Hengli (Đại Liên) Vật liệu mới

ABS HA-714 Hóa dầu Hengli (Đại Liên) Vật liệu mới

Phụ kiện sản phẩm điện tử
CIF

$1,395/ MT

PC  HC-31RTB Hóa dầu Hengli (Đại Liên) Vật liệu mới

PC HC-31RTB Hóa dầu Hengli (Đại Liên) Vật liệu mới

Phụ kiện điện
CIF

$1,500/ MT

PC  HC-30TB Hóa dầu Hengli (Đại Liên) Vật liệu mới

PC HC-30TB Hóa dầu Hengli (Đại Liên) Vật liệu mới

Phụ kiện điện
CIF

$1,500/ MT

AS(SAN) KIBISAN  PN-118L100 Trấn Giang Kỳ Mỹ

AS(SAN) KIBISAN  PN-118L100 Trấn Giang Kỳ Mỹ

Thiết bị điện
CIF

$1,380/ MT

ABS  HI-121H Ninh Ba LG Dũng Hưng

ABS HI-121H Ninh Ba LG Dũng Hưng

Truyền hình

₫43.936.500/ MT

LLDPE ExxonMobil™ LLDPE LL 1002YB ExxonMobil Hoa Kỳ

LLDPE ExxonMobil™ LLDPE LL 1002YB ExxonMobil Hoa Kỳ

Bao bì quần áo

₫30.175.200/ MT

PP  030SP Ả Rập Saudi Polymer

PP 030SP Ả Rập Saudi Polymer

₫29.057.600/ MT

HDPE  GC7260 Bảo Lai Lai Đức Ba Tát Nhĩ

HDPE GC7260 Bảo Lai Lai Đức Ba Tát Nhĩ

Ứng dụng công nghiệp

₫26.070.000/ MT

PC/PBT XENOY™  357U-BK1066 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PC/PBT XENOY™  357U-BK1066 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

Thiết bị cỏ

₫103.500/ MT

TPU  DY-90A Đông Quan Đỉnh Trí

TPU DY-90A Đông Quan Đỉnh Trí

Vỏ điện thoại
CIF

$2,276/ MT

ABS POLYLAC®  PA-707K Chương Châu Kỳ Mỹ

ABS POLYLAC®  PA-707K Chương Châu Kỳ Mỹ

Sản phẩm văn phòng
CIF

$1,475/ MT

TPU  EP-75A Đông Quan Đỉnh Trí

TPU EP-75A Đông Quan Đỉnh Trí

₫74.832.076/ MT

PC  G1011-F Chiết Giang hóa dầu

PC G1011-F Chiết Giang hóa dầu

Thiết bị điện tử
CIF

$1,490/ MT

ABS  GE150 Cát hóa dầu mỏ Trung Quốc

ABS GE150 Cát hóa dầu mỏ Trung Quốc

₫39.848.765/ MT

HIPS  STL 88 Liên Vân Cảng hóa dầu

HIPS STL 88 Liên Vân Cảng hóa dầu

₫34.266.573/ MT

LLDPE QAMAR  FD18N Ả Rập Saudi Oriental Petrochemical

LLDPE QAMAR  FD18N Ả Rập Saudi Oriental Petrochemical

₫31.370.000/ MT

TPU  EP-95A Đông Quan Đỉnh Trí

TPU EP-95A Đông Quan Đỉnh Trí

Sản phẩm điện tử
CIF

$2,676/ MT

HDPE  DGDB2480 Trung Thạch Tề Lỗ

HDPE DGDB2480 Trung Thạch Tề Lỗ

₫31.230.000/ MT

PP  PPH-G70T Đông Hoàn Cự Chính Nguyên

PP PPH-G70T Đông Hoàn Cự Chính Nguyên

₫30.035.500/ MT

ABS  0215H Cát hóa dầu mỏ Trung Quốc

ABS 0215H Cát hóa dầu mỏ Trung Quốc

Phụ tùng nội thất ô tô

₫39.646.163/ MT

PP  C8009 Huệ Châu Lập Thác

PP C8009 Huệ Châu Lập Thác

₫27.050.000/ MT

ABS POLYLAC®  PA-757K Trấn Giang Kỳ Mỹ

ABS POLYLAC®  PA-757K Trấn Giang Kỳ Mỹ

Lĩnh vực ô tô

₫37.859.543/ MT

GPPS POLYREX®  PG-383 Trấn Giang Kỳ Mỹ

GPPS POLYREX®  PG-383 Trấn Giang Kỳ Mỹ

Lĩnh vực dịch vụ thực phẩ
CIF

$1,415/ MT

TPU  EP-80A Đông Quan Đỉnh Trí

TPU EP-80A Đông Quan Đỉnh Trí

CIF

$2,756/ MT

LLDPE SABIC®  218WJ Ả Rập Saudi SABIC

LLDPE SABIC®  218WJ Ả Rập Saudi SABIC

Đóng gói

₫31.292.800/ MT

PET  YS-W01 Hải Nam Dật Thịnh

PET YS-W01 Hải Nam Dật Thịnh

₫25.006.300/ MT

ABS/PA  TP3155 901510 Langsheng, Đức

ABS/PA TP3155 901510 Langsheng, Đức

₫108.000/ MT

PC  G1011-F Chiết Giang hóa dầu

PC G1011-F Chiết Giang hóa dầu

Thiết bị điện tử
CIF

$1,480/ MT

LLDPE QAMAR  FD18N Ả Rập Saudi Oriental Petrochemical

LLDPE QAMAR  FD18N Ả Rập Saudi Oriental Petrochemical

₫30.314.900/ MT

HIPS  HI425TV Kumho, Hàn Quốc

HIPS HI425TV Kumho, Hàn Quốc

Truyền hình

₫36.838.410/ MT

HDPE  HI-2053 Milstein ở Canada

HDPE HI-2053 Milstein ở Canada

₫31.230.000/ MT

PC/PBT  357U-1001 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC/PBT 357U-1001 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

CIF

$4,900/ MT

Xem thêm

Nhựa biến tính phổ biến

Tổng cộng 33 sản phẩm, 378 mã hạt nhựa, 31 Doanh nghiệp sản xuất

TPU  EP-95A 越南安友

TPU EP-95A 越南安友

₫82.000.000/ MT

So sánh vật liệu: Không có mẫu tương đương
LDPE  PE防火级阻燃聚乙烯挤出/注塑级-RNCA01 Dongguan Haijiao

LDPE PE防火级阻燃聚乙烯挤出/注塑级-RNCA01 Dongguan Haijiao

Chống cháy
CIF

$3,480/ MT

So sánh vật liệu: Không có mẫu tương đương
PA46  4630FK Youhuan Thâm Quyến

PA46 4630FK Youhuan Thâm Quyến

Lớp ép phunKết nối

₫123.942.106/ MT

So sánh vật liệu: Stanyl®  TE250F6 BK Hà Lan DSM
PA46  TE250F6 NC Youhuan Thâm Quyến

PA46 TE250F6 NC Youhuan Thâm Quyến

Chống cháy V0Kết nối

₫161.678.669/ MT

So sánh vật liệu: Không có mẫu tương đương
PA66  6600FC Youhuan Thâm Quyến

PA66 6600FC Youhuan Thâm Quyến

Lớp ép phunTrang chủ

₫75.836.853/ MT

So sánh vật liệu: Không có mẫu tương đương
PA66  6630FK Youhuan Thâm Quyến

PA66 6630FK Youhuan Thâm Quyến

Lớp ép phunKết nối

₫92.804.910/ MT

So sánh vật liệu: Không có mẫu tương đương
PA9T  9T30-2FK Youhuan Thâm Quyến

PA9T 9T30-2FK Youhuan Thâm Quyến

Lớp ép phunKết nối

₫95.206.925/ MT

So sánh vật liệu: Không có mẫu tương đương
PBT  1830NC/BK Youhuan Thâm Quyến

PBT 1830NC/BK Youhuan Thâm Quyến

Chống cháyKết nối

₫50.225.000/ MT

So sánh vật liệu: LONGLITE®  4830 Trường Xuân Đài Loan
PBT  1830FC Youhuan Thâm Quyến

PBT 1830FC Youhuan Thâm Quyến

Chống cháyKết nối

₫59.575.124/ MT

So sánh vật liệu: LONGLITE®  4830 NCB Trường Xuân Đài Loan
PBT  1830H FC Youhuan Thâm Quyến

PBT 1830H FC Youhuan Thâm Quyến

Lớp ép phunKết nối

₫78.953.436/ MT

So sánh vật liệu: LONGLITE®  5630 Trường Xuân Đài Loan
PP  圣基石化-T30S Dongguan Haijiao

PP 圣基石化-T30S Dongguan Haijiao

CIF

$800/ MT

So sánh vật liệu: Không có mẫu tương đương
PP  圣基石化-N30S Dongguan Haijiao

PP 圣基石化-N30S Dongguan Haijiao

CIF

$980/ MT

So sánh vật liệu: Không có mẫu tương đương
PP 100.00%PCR FC-5090A Dongguan Haijiao

PP 100.00%PCR FC-5090A Dongguan Haijiao

Độ bóng cao
CIF

$1,090/ MT

So sánh vật liệu: Không có mẫu tương đương
PP  +30%玻纤 高硬度-MTGB Dongguan Haijiao

PP +30%玻纤 高硬度-MTGB Dongguan Haijiao

Phụ kiện điện tử
CIF

$1,370/ MT

So sánh vật liệu: Không có mẫu tương đương
PP  耐高温防缩水防变形-TSBKA Dongguan Haijiao

PP 耐高温防缩水防变形-TSBKA Dongguan Haijiao

Chịu nhiệt độ cao
CIF

$1,400/ MT

So sánh vật liệu: Không có mẫu tương đương
PP  耐高温防缩水防变形-FN25 Dongguan Haijiao

PP 耐高温防缩水防变形-FN25 Dongguan Haijiao

Chịu nhiệt độ caoNhà ở điện tử
CIF

$1,400/ MT

So sánh vật liệu: Không có mẫu tương đương
PP  +15%玻纤 增强-MTGA Dongguan Haijiao

PP +15%玻纤 增强-MTGA Dongguan Haijiao

Gia cố sợi thủy tinhPhụ kiện điện tử
CIF

$1,410/ MT

So sánh vật liệu: Không có mẫu tương đương
PP  FN757 Dongguan Haijiao

PP FN757 Dongguan Haijiao

Độ bóng cao
CIF

$1,500/ MT

So sánh vật liệu: Không có mẫu tương đương
PP  BK757 Dongguan Haijiao

PP BK757 Dongguan Haijiao

Độ bóng cao
CIF

$1,500/ MT

So sánh vật liệu: Không có mẫu tương đương
PP  +30%玻璃纤维 增韧增强-GFNB Dongguan Haijiao

PP +30%玻璃纤维 增韧增强-GFNB Dongguan Haijiao

Gia cố sợi thủy tinhQuạt gió
CIF

$1,510/ MT

So sánh vật liệu: Không có mẫu tương đương
PP  GFNA Dongguan Haijiao

PP GFNA Dongguan Haijiao

Tăng cường sợi thủy tinh 20%Vỏ sạc
CIF

$1,550/ MT

So sánh vật liệu: Không có mẫu tương đương
PP  耐寒增韧/HBK+EPDM+TD20 Dongguan Haijiao

PP 耐寒增韧/HBK+EPDM+TD20 Dongguan Haijiao

Chịu nhiệt độ thấpÔ tô an toàn và phụ kiện
CIF

$1,610/ MT

So sánh vật liệu: Không có mẫu tương đương
PP  耐寒增韧/NC+EPDM+TD20 Dongguan Haijiao

PP 耐寒增韧/NC+EPDM+TD20 Dongguan Haijiao

Chịu nhiệt độ thấpPhụ tùng ô tô Bumper
CIF

$1,610/ MT

So sánh vật liệu: Không có mẫu tương đương
PP  抗UV耐老化高透明 TNU01-UV Dongguan Haijiao

PP 抗UV耐老化高透明 TNU01-UV Dongguan Haijiao

Chống tia cực tímSản phẩm ngoài trời
CIF

$1,700/ MT

So sánh vật liệu: Không có mẫu tương đương
PP  防火低卤滴落阻燃-FRV0NCA01 Dongguan Haijiao

PP 防火低卤滴落阻燃-FRV0NCA01 Dongguan Haijiao

Chống cháyNhà ở sản phẩm gia dụng nhỏ
CIF

$1,750/ MT

So sánh vật liệu: Không có mẫu tương đương
PP  防火黑色无卤滴落阻燃-FRBKA01 Dongguan Haijiao

PP 防火黑色无卤滴落阻燃-FRBKA01 Dongguan Haijiao

Chống cháyPhụ kiện điện tử
CIF

$1,750/ MT

So sánh vật liệu: Không có mẫu tương đương
PP  防火加纤10-30%阻燃增强-FRGNCA01 Dongguan Haijiao

PP 防火加纤10-30%阻燃增强-FRGNCA01 Dongguan Haijiao

Chống cháySản phẩm điện tử
CIF

$1,950/ MT

So sánh vật liệu: Không có mẫu tương đương
PP  阻燃加纤10-30%黑色-FRGBKA01 Dongguan Haijiao

PP 阻燃加纤10-30%黑色-FRGBKA01 Dongguan Haijiao

Chống cháySản phẩm điện tử
CIF

$1,950/ MT

So sánh vật liệu: Không có mẫu tương đương
PPS  SF0930 Quảng Đông Puwan

PPS SF0930 Quảng Đông Puwan

Độ bền cao Độ cứng cao
CIF

$6,579/ MT

So sánh vật liệu: Không có mẫu tương đương
PPS  SF0930 BK Quảng Đông Puwan

PPS SF0930 BK Quảng Đông Puwan

Độ bền cao Độ cứng cao
CIF

$6,716/ MT

So sánh vật liệu: Không có mẫu tương đương
ABS  Vật liệu dẫn điện ABS Đông Quan Gaobu

ABS Vật liệu dẫn điện ABS Đông Quan Gaobu

Điện trở suất ổn địnhKhay chống tĩnh điện dẫn điện
CIF

$3,180/ MT

So sánh vật liệu: Không có mẫu tương đương
ABS  Thâm nhập hồng ngoại PC HY650-ZG Đông Quan Haiyue

ABS Thâm nhập hồng ngoại PC HY650-ZG Đông Quan Haiyue

Lớp thâm nhập hồng ngoạiGiám sát an ninh
CIF

$7,365/ MT

So sánh vật liệu: Không có mẫu tương đương
ABS  Thâm nhập hồng ngoại PC HY700-HG Đông Quan Haiyue

ABS Thâm nhập hồng ngoại PC HY700-HG Đông Quan Haiyue

Lớp thâm nhập hồng ngoạiNhà thông minh
CIF

$7,653/ MT

So sánh vật liệu: Không có mẫu tương đương
ABS  330 Công Đông Quan Ansuyi

ABS 330 Công Đông Quan Ansuyi

Chống tĩnh điệnVỏ sạc

₫50.000.000/ MT

So sánh vật liệu: Không có mẫu tương đương
ABS  Dẫn điện ABS-8318A Đông Quan DeCheng

ABS Dẫn điện ABS-8318A Đông Quan DeCheng

Tấm dẫn điệnBao bì điện tử

₫81.030.000/ MT

So sánh vật liệu: Không có mẫu tương đương
ABS  Thâm nhập hồng ngoại PC HY650-ZG Đông Quan Haiyue

ABS Thâm nhập hồng ngoại PC HY650-ZG Đông Quan Haiyue

Lớp thâm nhập hồng ngoạiGiám sát an ninh

₫197.852.629/ MT

So sánh vật liệu: Không có mẫu tương đương
ABS  Hồng ngoại xuyên thấu ABS HY700-HG Đông Quan Haiyue

ABS Hồng ngoại xuyên thấu ABS HY700-HG Đông Quan Haiyue

Lớp thâm nhập hồng ngoạiGiám sát an ninh

₫197.852.629/ MT

So sánh vật liệu: Không có mẫu tương đương
ABS/PA  4500NC Renhong Quảng Đông

ABS/PA 4500NC Renhong Quảng Đông

Kích thước ổn địnhVật liệu giày
CIF

$3,409/ MT

So sánh vật liệu: Không có mẫu tương đương
ABS/PA  8NC Renhong Quảng Đông

ABS/PA 8NC Renhong Quảng Đông

Chống va đập caoVỏ máy in
CIF

$3,480/ MT

So sánh vật liệu: Không có mẫu tương đương
ABS/PA  5500NC Renhong Quảng Đông

ABS/PA 5500NC Renhong Quảng Đông

Kích thước ổn địnhVật liệu giày
CIF

$3,688/ MT

So sánh vật liệu: Không có mẫu tương đương
Xem thêm