Sản phẩm phổ biến
Tổng cộng 205 sản phẩm, 22184 mã hạt nhựa, 852 nhà cung cấp
Sản phẩm phổ biến
Tổng cộng 205 sản phẩm, 22184 mã hạt nhựa, 852 nhà cung cấp
ABS HP-181 LG Huệ Châu
$1,432/MT
ABS DG417 Thiên Tân Daegu
$1,437/MT
PP PPH-M17 Đông Hoàn Cự Chính Nguyên
$1,050/MT
PP 5090T Đài Loan nhựa
$1,180/MT
HIPS HP8250 Đài Loan
$1,420/MT
ABS PA-757K Trấn Giang Kỳ Mỹ
$1,674/MT
ABS HI-121H Ninh Ba LG Dũng Hưng
$1,700/MT
ABS AF-312C LG Huệ Châu
$2,365/MT
ABS PA-758 Chimei Đài Loan
$2,580/MT
PC/ABS AC3100 Đài Loan
$2,235/MT
PVC TG-800 Đông Cao Quảng Châu
$810/MT
PP 3015 Đài Loan nhựa
$1,110/MT
POM M90-1
$1,660/MT
POM HLMC90
$1,660/MT
GPPS GP5250 Đài Loan
$1,350/MT
HIPS STL 88 Liên Vân Cảng hóa dầu
₫35.750.142/MT
PP H1500 Lotte Chemical Hàn Quốc
$1,220/MT
ABS AG15E1 Ninh Ba Đài Hóa
$1,476/MT
ABS HP-171 LG Huệ Châu
$1,432/MT
POM K90-1 Đường Sơn Zhonghao Hóa chất
$1,680/MT
ABS 0215A Cát hóa dầu mỏ Trung Quốc
$1,650/MT
ABS HP171 C9012 LG Huệ Châu
$1,532/MT
ABS HP181-C0083 LG Huệ Châu
$1,550/MT
POM K90-A Đường Sơn Zhonghao Hóa chất
$1,818/MT
PP J340 Hiểu Tinh Hàn Quốc
$1,140/MT
ABS AG15A1 Đài Loan
$1,550/MT
PA6 PAG30BK-HL Giang Tô Thụy Mỹ Phúc
$1,828/MT
PC/ABS D570 (NC) Trung hóa Khải Mỹ Long
$1,747/MT
ABS HP100S LG Huệ Châu
$1,593/MT
PC/ABS D555(NC) Trung hóa Khải Mỹ Long
$1,880/MT
PA6 PAG15BK Giang Tô Thụy Mỹ Phúc
$1,923/MT
PC 1609T-11 Sơn Đông Lusi Hóa chất
$1,779/MT
ABS HP100H LG Huệ Châu
$1,755/MT
ABS GP-22 Ningbo Inex Benzen cổ áo
$1,690/MT
PA6 PAG30 Giang Tô Thụy Mỹ Phúc
$1,883/MT
PA6 PAG15 Giang Tô Thụy Mỹ Phúc
$2,059/MT
PC/ABS AC2300 Đài Loan
$1,750/MT
TPU DY-80A Đông Quan Đỉnh Trí
$2,181/MT
TPU DY-85A Đông Quan Đỉnh Trí
$2,181/MT
TPU DY-90A Đông Quan Đỉnh Trí
$2,181/MT
Nhựa biến tính phổ biến
Tổng cộng 28 sản phẩm, 188 mã hạt nhựa, 19 nhà cung cấp
Nhựa biến tính phổ biến
Tổng cộng 28 sản phẩm, 188 mã hạt nhựa, 19 nhà cung cấp
ABS FR215A Quảng Đông Youyuyue
$2,500/MT
ABS FR215H Quảng Đông Youyuyue
$2,750/MT
ABS ABS 导电料 Đông Quan Gaobu
$3,180/MT
ABS 红外线穿透PC HY650-ZG Đông Quan Haiyue
$7,365/MT
ABS 红外线穿透PC HY700-HG Đông Quan Haiyue
$7,653/MT
ABS 330 Công Đông Quan Ansuyi
₫50.000.000/MT
ABS AG15A1 Đài Loan
₫60.000.000/MT
ABS 导电ABS-8318A Đông Quan DeCheng
₫81.030.000/MT
ABS 透红外ABS HY700-HG Đông Quan Haiyue
₫197.852.629/MT
ABS 红外线穿透PC HY650-ZG Đông Quan Haiyue
₫197.852.629/MT
ABS/PA BK550 Đông Quan Shengtai
₫108.000/MT
ABS/PBT R2015 Đông Quan Shengtai
$2,500/MT
ABS/PC 2602-1 Công Đông Quan Ansuyi
₫62.000.000/MT
HIPS PP导电母粒 Đông Quan Gaobu
$2,500/MT
HIPS 导电母粒PS-8142A Đông Quan DeCheng
₫64.000.000/MT
HIPS 导电HlPS-298 Đông Quan DeCheng
₫81.000.000/MT
HIPS 永防HIPS-568 Đông Quan DeCheng
₫95.000.000/MT
HIPS 导电HlPS-288 Đông Quan DeCheng
₫95.000.000/MT
HIPS PS-1 Công Đông Quan Ansuyi
₫550.000.000/MT
LCP E130i-BK210P Đông Quan Yicheng
$7,500/MT
LCP E4008 Đông Quan Yicheng
$7,500/MT
LCP MG350 Đông Quan Yicheng
$7,500/MT
LCP E130i-VF2201 Đông Quan Yicheng
$7,500/MT
LCP E471i-BK210P Đông Quan Yicheng
$7,500/MT
LCP 6130L WT010 Đông Quan Yicheng
$7,500/MT
LCP E130i-BK205P Đông Quan Yicheng
$7,500/MT
LCP 6130L BK010 Đông Quan Yicheng
$7,500/MT
LDPE PE J40-69 导电母粒 Đông Quan Gaobu
$2,500/MT
PA12 PA12 BK增韧 Đông Quan Haihong
$2,550/MT
PA12 T90A Đông Quan Shengtai
$9,250/MT
PA6 E1G4A3 Ryan Juncheng
$1/MT
PA6 E1G6A10 Ryan Juncheng
$20/MT
PA6 R30 Ryan Juncheng
$1,480/MT
PA6 203-6 Ryan Juncheng
$1,693/MT
PA6 E1G6C12 Ryan Juncheng
$1,765/MT
PA6 A6H05 Ryan Juncheng
$1,979/MT
PA6 105 Ryan Juncheng
$2,000/MT
PA6 PA6 V0NC 无卤 Đông Quan Haihong
$2,480/MT
PA6 PA6 GF50% NC Đông Quan Haihong
$2,660/MT
PA6 TX05 Ryan Juncheng
$2,693/MT
Phụ gia nhựa phổ biến
Phụ gia nhựa phổ biến
Hạt màu Masterbatch K8022
$1,960/MT
Chất làm dẻo ABS Z1006P
$2,655/MT
PC và hợp kim dẻo dai Z1007P
$2,526/MT
Chất dẻo PP Z2001P
$2,614/MT
Chất làm dẻo Z1005P
$2,515/MT
Hạt màu Masterbatch 6032B
$1,050/MT
Hạt màu Masterbatch 蓝色12240612
$1,200/MT
Hạt màu Masterbatch 12240835
$1,400/MT
Hạt màu Masterbatch 805色砂
$1,500/MT
Hạt màu Masterbatch 14240613
$1,600/MT
Hạt màu Masterbatch 天蓝12240836
$1,600/MT
Hạt màu Masterbatch 绿色14240613
$1,600/MT
Hạt màu Masterbatch 2014
$1,700/MT
Hạt màu Masterbatch 蓝色12240618
$1,700/MT
Hạt màu Masterbatch 打底白10221001
$1,700/MT
Hạt màu Masterbatch 铁红11240620
$1,800/MT
Hạt màu Masterbatch 大红11240615
$1,800/MT
Hạt màu Masterbatch 黄色13240611
$1,800/MT
Hạt màu Masterbatch K8021
$1,900/MT
Hạt màu Masterbatch 3094C
$2,000/MT
Hạt màu Masterbatch 墨绿32240839
$2,000/MT
Hạt màu Masterbatch 1006
$2,100/MT
Hạt màu Masterbatch 白色母10230725
$2,100/MT
Hạt màu Masterbatch 薄荷绿14240346
$2,300/MT
Hạt màu Masterbatch 紫色33240126
$2,300/MT
Hạt màu Masterbatch 黑色(ABS)16230518
$2,380/MT
Hạt màu Masterbatch 银白10240621
$2,400/MT
Hạt màu Masterbatch 薄荷绿14230208
$2,400/MT
Hạt màu Masterbatch 象牙白L3031501
$2,400/MT
Hạt màu Masterbatch 浅黄13230429
$2,500/MT
Hạt màu Masterbatch 纯白色10230804
$2,500/MT
Hạt màu Masterbatch 牛油果绿17240108
$2,500/MT
Hạt màu Masterbatch 薄荷绿14230610
$2,500/MT
Hạt màu Masterbatch 绿色14240517
$2,600/MT
Hạt màu Masterbatch 10#红色11240650
$2,800/MT
Hạt màu Masterbatch 黑色16230518
$2,800/MT
Hạt màu Masterbatch 紫色33240310
$2,800/MT
Hạt màu Masterbatch 冰蓝12240129
$2,800/MT
Hạt màu Masterbatch 肉粉19240116
$2,900/MT
Hạt màu Masterbatch 牛油果绿17230602
$2,900/MT