So sánh vật liệu

Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm
Tên thương hiệu
Lĩnh vực ứng dụng
Đặc tính
Giấy chứng nhận
Đơn giá
PC HC-21RT B HENGLI DALIAN
--
Phụ kiện điện,Phụ kiện điện,Bao bì/container công ngh,Phụ kiện chống mài mòn
Chịu nhiệt độ thấp,Chống va đập cao,Chịu nhiệt,Tính chất điện môi,Ánh sáng truyền cao,Kích thước ổn định,Hấp thụ nước thấp

Giá nội địa

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 42.500/KG

--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Thông số kỹ thuật

optical performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traHENGLI DALIAN/HC-21RT B
Transmittance rate2mmGB/T 2410-200889.1 %
turbidity2mmGB/T 24100.3 %
mechanical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traHENGLI DALIAN/HC-21RT B
tensile strengthYieldGB/T 1040.2-202263.2 Mpa
elongationYieldGB/T 1040.2-20226.1 %
Nominal tensile fracture strainGB/T 1040.2-2022113 %
bending strengthGB/T 9341-200894.4 Mpa
Impact strength of cantilever beam gapGB/T 1843-200868 kJ/m²
thermal performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traHENGLI DALIAN/HC-21RT B
Hot deformation temperatureTf1.8GB/T 1634.2-2019 A126 °C
Physical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traHENGLI DALIAN/HC-21RT B
density23°CGB/T 1033.1-20081.198 g/cm³
Particle size distributionSH/T 154101-20190.15 g/kg
Number of impurity particlesQ/HLSH 100-2023<1 one/300g
melt mass-flow rate300°C,1.2kgGB/T 3682.1-20188.0 g/10min