So sánh vật liệu
Thông số kỹ thuật
optical performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | ZHEJIANG ZPC/G1011-F |
---|---|---|---|
Transmittance rate | 1mm | GB/T 2410 | 89.3 % |
mechanical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | ZHEJIANG ZPC/G1011-F |
---|---|---|---|
Tensile stress | GB/T 1040.2 | 62.4 Mpa | |
Bending modulus | GB/T 9341 | 2256 Mpa | |
Impact strength of cantilever beam gap | 23℃ | 68 kJ/㎡ | |
Elongation at Break | GB/T 1040.2 | 112 % |
thermal performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | ZHEJIANG ZPC/G1011-F |
---|---|---|---|
Hot deformation temperature | 1.80MPA | GB/T 1634.1 | 126 ℃ |
Physical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | ZHEJIANG ZPC/G1011-F |
---|---|---|---|
melt mass-flow rate | 1.2KG | 9.42 g/10min | |
Color B | -2.8 | ||
Number of impurity particles | 1 个 |