89 Sản phẩm

Tên sản phẩm: PES close
Xóa tất cả bộ lọc
PES  CS5530 SUMITOMO JAPAN

PES CS5530 SUMITOMO JAPAN

₫ 213.160/ KG

PES Ultraform®E  E2010C6 BASF GERMANY

PES Ultraform®E  E2010C6 BASF GERMANY

Chịu nhiệt độ caoChăm sóc y tếBộ phận gia dụng

₫ 445.690/ KG

PES Ultraform®E  E2000G6 BASF GERMANY

PES Ultraform®E  E2000G6 BASF GERMANY

Chịu nhiệt độ caoChăm sóc y tếBộ phận gia dụng

₫ 445.690/ KG

PES Ultraform®S  S6010 BASF GERMANY

PES Ultraform®S  S6010 BASF GERMANY

Chịu nhiệt độ caoChăm sóc y tếBộ phận gia dụng

₫ 457.310/ KG

PES  1400 BLACK SABIC INNOVATIVE US

PES 1400 BLACK SABIC INNOVATIVE US

₫ 465.070/ KG

PES Ultraform®E  E6010 BASF GERMANY

PES Ultraform®E  E6010 BASF GERMANY

Chịu nhiệt độ caoChăm sóc y tếBộ phận gia dụng

₫ 465.070/ KG

PES  1405 BLACK RTP SINGAPORE

PES 1405 BLACK RTP SINGAPORE

₫ 465.070/ KG

PES VERADEL®  A-300A NT SOLVAY USA

PES VERADEL®  A-300A NT SOLVAY USA

₫ 465.070/ KG

PES VERADEL®  AG-320 SOLVAY USA

PES VERADEL®  AG-320 SOLVAY USA

Đóng gói: Gia cố sợi thủyPhụ tùng ốngkim loại thay thếThiết bị điệnLĩnh vực dịch vụ thực phẩpinBếp lò vi sóngLinh kiện điệnBộ phận gia dụngVan/bộ phận vanĐiện tử ô tôLĩnh vực ứng dụng điện/điỨng dụng công nghiệpThiết bị kinh doanh

₫ 465.070/ KG

PES Ultraform®E  E2010G2 BASF GERMANY

PES Ultraform®E  E2010G2 BASF GERMANY

Chịu nhiệt độ caoChăm sóc y tếBộ phận gia dụng

₫ 465.070/ KG

PES Ultrason®E E 2010G4 MR BK15102 BASF GERMANY

PES Ultrason®E E 2010G4 MR BK15102 BASF GERMANY

₫ 465.070/ KG

PES  RTP 1499 X 113104 YELLOW RTP US

PES RTP 1499 X 113104 YELLOW RTP US

₫ 492.190/ KG

PES Ultraform®S  S2010 BASF GERMANY

PES Ultraform®S  S2010 BASF GERMANY

Chịu nhiệt độ caoChăm sóc y tếBộ phận gia dụng

₫ 503.820/ KG

PES VERADEL®  A-300A SOLVAY USA

PES VERADEL®  A-300A SOLVAY USA

₫ 503.820/ KG

PES Ultraform®E  E2010G6 BASF GERMANY

PES Ultraform®E  E2010G6 BASF GERMANY

Chịu nhiệt độ caoChăm sóc y tếBộ phận gia dụng

₫ 534.830/ KG

PES  420P ICI UK

PES 420P ICI UK

₫ 612.340/ KG

PES  E2010 MR HP BASF GERMANY

PES E2010 MR HP BASF GERMANY

₫ 612.340/ KG

PES LNP™ THERMOCOMP™  J1000 SABIC INNOVATIVE US

PES LNP™ THERMOCOMP™  J1000 SABIC INNOVATIVE US

Chống cháy

₫ 612.340/ KG

PES SUMIKAEXCEL®  3600G SUMITOMO JAPAN

PES SUMIKAEXCEL®  3600G SUMITOMO JAPAN

Hiệu suất chịu nhiệtLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tôLĩnh vực cơ khíLĩnh vực nước nóngSơn phủ

₫ 612.340/ KG

PES Ultraform®E  E6010 BK BASF GERMANY

PES Ultraform®E  E6010 BK BASF GERMANY

Chịu nhiệt độ caoChăm sóc y tếBộ phận gia dụng

₫ 612.340/ KG

PES Veradel® 3000P SOLVAY INDIA

PES Veradel® 3000P SOLVAY INDIA

₫ 612.340/ KG

PES VERADEL®  3500 SOLVAY USA

PES VERADEL®  3500 SOLVAY USA

₫ 620.090/ KG

PES Ultraform®E  E2020P BASF GERMANY

PES Ultraform®E  E2020P BASF GERMANY

Chịu nhiệt độ caoChăm sóc y tếBộ phận gia dụng

₫ 639.470/ KG

PES Ultraform®E  E6020 BASF GERMANY

PES Ultraform®E  E6020 BASF GERMANY

Chịu nhiệt độ caoChăm sóc y tếBộ phận gia dụng

₫ 651.090/ KG

PES SUMIKAEXCEL®  711B-16705 SUMITOMO JAPAN

PES SUMIKAEXCEL®  711B-16705 SUMITOMO JAPAN

₫ 651.090/ KG

PES SUMIKAEXCEL®  4800G SUMITOMO JAPAN

PES SUMIKAEXCEL®  4800G SUMITOMO JAPAN

₫ 685.970/ KG

PES  E2010 Q26 BASF GERMANY

PES E2010 Q26 BASF GERMANY

Kích thước ổn địnhĐiện tử ô tôVỏ máy tính xách tayTrang chủLĩnh vực ô tô

₫ 685.970/ KG

PES  E 2010 G4 BK BASF GERMANY

PES E 2010 G4 BK BASF GERMANY

₫ 693.720/ KG

PES Ultraform®E  E0510 C2TR BASF GERMANY

PES Ultraform®E  E0510 C2TR BASF GERMANY

Chịu nhiệt độ caoChăm sóc y tếBộ phận gia dụng

₫ 755.730/ KG

PES LNP™ THERMOCOMP™  J1000-NC SABIC INNOVATIVE US

PES LNP™ THERMOCOMP™  J1000-NC SABIC INNOVATIVE US

Chống cháy

₫ 767.360/ KG

PES LNP™ COLORCOMP™  J1000Z-WH9G618 SABIC INNOVATIVE US

PES LNP™ COLORCOMP™  J1000Z-WH9G618 SABIC INNOVATIVE US

Chống cháy

₫ 767.360/ KG

PES LNP™ THERMOCOMP™  JC1003-BK SABIC INNOVATIVE US

PES LNP™ THERMOCOMP™  JC1003-BK SABIC INNOVATIVE US

Chịu nhiệtLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 767.360/ KG

PES LNP™ THERMOCOMP™  J1000-GYUV SABIC INNOVATIVE US

PES LNP™ THERMOCOMP™  J1000-GYUV SABIC INNOVATIVE US

Chống cháy

₫ 825.490/ KG

PES Ultraform®E  E2010 MR BLACK HM BASF GERMANY

PES Ultraform®E  E2010 MR BLACK HM BASF GERMANY

Kích thước ổn địnhSợiĐiện tử ô tôVỏ máy tính xách tay

₫ 825.490/ KG

PES LNP™ THERMOCOMP™  JF1004 SABIC INNOVATIVE US

PES LNP™ THERMOCOMP™  JF1004 SABIC INNOVATIVE US

Nhiệt độ cao chống leoLĩnh vực điện tửMáy mócVòng bi lồng

₫ 833.240/ KG

PES Ultraform®E  E2000G4 BASF GERMANY

PES Ultraform®E  E2000G4 BASF GERMANY

Chịu nhiệt độ caoChăm sóc y tếBộ phận gia dụng

₫ 842.930/ KG

PES  E1010G9-BK10112 BASF GERMANY

PES E1010G9-BK10112 BASF GERMANY

Đóng gói: Gia cố sợi thủy

₫ 852.620/ KG

PES LNP™ THERMOCOMP™  JF1004-BK SABIC INNOVATIVE US

PES LNP™ THERMOCOMP™  JF1004-BK SABIC INNOVATIVE US

Nhiệt độ cao chống leoLĩnh vực điện tửMáy mócVòng bi lồng

₫ 852.620/ KG

PES Ultraform®S  S3010 BASF GERMANY

PES Ultraform®S  S3010 BASF GERMANY

Chịu nhiệt độ caoChăm sóc y tếBộ phận gia dụngHàng gia dụngThiết bị phòng thí nghiệm

₫ 852.620/ KG

PES LNP™ THERMOCOMP™  J1000MR SABIC INNOVATIVE US

PES LNP™ THERMOCOMP™  J1000MR SABIC INNOVATIVE US

Chống cháy

₫ 918.510/ KG