30 Sản phẩm

Tên sản phẩm: PLA close
Xóa tất cả bộ lọc
PLA  REVODE701 ZHEJIANG HISUN

PLA REVODE701 ZHEJIANG HISUN

Nhựa biến tính dẻo dai

₫ 11.730/ KG

PLA  LX975 TOTAL THAILAND

PLA LX975 TOTAL THAILAND

₫ 85.980/ KG

PLA Ingeo™  2003D NATUREWORKS USA

PLA Ingeo™  2003D NATUREWORKS USA

Tiêu chuẩnThùng chứaCốcBao bì thực phẩmLĩnh vực dịch vụ thực phẩHộp đựng thực phẩm

₫ 89.890/ KG

PLA Luminy®  L105 TOTAL THAILAND

PLA Luminy®  L105 TOTAL THAILAND

₫ 93.790/ KG

PLA Luminy®  LX575 TOTAL THAILAND

PLA Luminy®  LX575 TOTAL THAILAND

₫ 97.700/ KG

PLA Ingeo™  4032D NATUREWORKS USA

PLA Ingeo™  4032D NATUREWORKS USA

Ổn định nhiệtTrang chủTấm ván ép

₫ 82.070/ KG

PLA Luminy®  LX175 TOTAL THAILAND

PLA Luminy®  LX175 TOTAL THAILAND

Độ nhớt caophimSợi

₫ 83.990/ KG

PLA  REVODE213T ZHEJIANG HISUN

PLA REVODE213T ZHEJIANG HISUN

Injection Molding chịu nhSản phẩm chịu nhiệt ép ph

₫ 89.890/ KG

PLA TERRAMAC TE-1070 UNICAR JAPAN

PLA TERRAMAC TE-1070 UNICAR JAPAN

Chống va đập caoPhụ kiện điện tửThùng chứaHiển thịỨng dụng hàng tiêu dùngKhay đứngLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực sản phẩm tiêu dùỨng dụng Coating

₫ 89.890/ KG

PLA  THJS-8801-2 XINJIANG BLUE RIDGE TUNHE DEGRADABLE

PLA THJS-8801-2 XINJIANG BLUE RIDGE TUNHE DEGRADABLE

₫ 93.790/ KG

PLA Ingeo™  2500HP NATUREWORKS USA

PLA Ingeo™  2500HP NATUREWORKS USA

Tài nguyên có thể cập nhậphổ quátHiển thịPhần trang trí

₫ 93.790/ KG

PLA  LX930 TOTAL THAILAND

PLA LX930 TOTAL THAILAND

₫ 95.750/ KG

PLA GS Pla® FZ61P MITSUBISHI JAPAN

PLA GS Pla® FZ61P MITSUBISHI JAPAN

₫ 97.700/ KG

PLA  THJS-8801-1 XINJIANG BLUE RIDGE TUNHE DEGRADABLE

PLA THJS-8801-1 XINJIANG BLUE RIDGE TUNHE DEGRADABLE

₫ 97.700/ KG

PLA  FY802 ANHUI BBCA

PLA FY802 ANHUI BBCA

Phân hủy sinh họcỨng dụng dệtPhụ kiện nhựaMàng đấtTrang chủThuốcSợi ngắn

₫ 99.660/ KG

PLA Ingeo™  3100HP NATUREWORKS USA

PLA Ingeo™  3100HP NATUREWORKS USA

Tài nguyên có thể cập nhậTrang chủSản phẩm trang điểmCốcVỏ điệnVật liệu xây dựngphổ quát

₫ 101.610/ KG

PLA Ingeo™  8052D NATUREWORKS USA

PLA Ingeo™  8052D NATUREWORKS USA

Phân hủy sinh họcphimBọtKhay đứng

₫ 105.520/ KG

PLA Ingeo™  7001D NATUREWORKS USA

PLA Ingeo™  7001D NATUREWORKS USA

Phân compostChai lọ

₫ 109.430/ KG

PLA Ingeo™  7032D NATUREWORKS USA

PLA Ingeo™  7032D NATUREWORKS USA

Phân hủy sinh họcphimChai nước trái câyChai lọHộp đựng thực phẩm

₫ 109.430/ KG

PLA  THJS-8801-3W XINJIANG BLUE RIDGE TUNHE DEGRADABLE

PLA THJS-8801-3W XINJIANG BLUE RIDGE TUNHE DEGRADABLE

₫ 109.430/ KG

PLA Ingeo™  3052D NATUREWORKS USA

PLA Ingeo™  3052D NATUREWORKS USA

Độ bóng caoỨng dụng ngoài trờiBộ đồ ăn dùng một lầnSản phẩm tường mỏng

₫ 125.060/ KG

PLA Ingeo™  2002D NATUREWORKS USA

PLA Ingeo™  2002D NATUREWORKS USA

₫ 125.060/ KG

PLA Ingeo™  2100-2P NATUREWORKS USA

PLA Ingeo™  2100-2P NATUREWORKS USA

₫ 136.780/ KG

PLA  THJS-3WA XINJIANG BLUE RIDGE TUNHE DEGRADABLE

PLA THJS-3WA XINJIANG BLUE RIDGE TUNHE DEGRADABLE

₫ 140.690/ KG

PLA Ingeo™  6201D NATUREWORKS USA

PLA Ingeo™  6201D NATUREWORKS USA

Phân compostSợi ngắnỨng dụng dệtHàng gia dụngTrang chủDòngVải

₫ 148.510/ KG

PLA Ingeo™  4032D(粉) NATUREWORKS USA

PLA Ingeo™  4032D(粉) NATUREWORKS USA

Ổn định nhiệtTrang chủTấm ván ép

₫ 187.590/ KG

PLA Ingeo™  3052D(粉) NATUREWORKS USA

PLA Ingeo™  3052D(粉) NATUREWORKS USA

Điểm nổi bậtỨng dụng ngoài trờiBộ đồ ăn dùng một lần

₫ 187.590/ KG

PLA Ingeo™  6202D(粉) NATUREWORKS USA

PLA Ingeo™  6202D(粉) NATUREWORKS USA

Phân compostSợi ngắnỨng dụng dệtHàng gia dụngVải

₫ 187.590/ KG

PLA Ingeo™  2003D(粉) NATUREWORKS USA

PLA Ingeo™  2003D(粉) NATUREWORKS USA

Tiêu chuẩnThùng chứaCốcBao bì thực phẩmLĩnh vực dịch vụ thực phẩHộp đựng thực phẩm

₫ 187.590/ KG

PLA Ingeo™  2002D(粉) NATUREWORKS USA

PLA Ingeo™  2002D(粉) NATUREWORKS USA

₫ 187.590/ KG