67 Sản phẩm

Tên sản phẩm: FEP close
Xóa tất cả bộ lọc
FEP TPSiV®  MB50-313 DOW CORNING USA

FEP TPSiV®  MB50-313 DOW CORNING USA

₫ 156.320/ KG

FEP  DS618C SHANDONG HUAXIA SHENZHOU

FEP DS618C SHANDONG HUAXIA SHENZHOU

₫ 254.030/ KG

FEP  DS-618C1 SHANDONG HUAXIA SHENZHOU

FEP DS-618C1 SHANDONG HUAXIA SHENZHOU

Hệ số ma sát thấpCông nghiệp vũ trụ

₫ 254.030/ KG

FEP  DS618 SHANDONG HUAXIA SHENZHOU

FEP DS618 SHANDONG HUAXIA SHENZHOU

Ổn định nhiệtCông nghiệp vũ trụXe vận chuyển MetroThiết bị chuyển mạch tự đThiết bị kiểm tra giếng dHệ thống báo cháyTòa nhà cao tầngDây và cápMáy tínhMạng truyền thôngLĩnh vực điện

₫ 254.030/ KG

FEP  EW-2 JINHUA YONGHE

FEP EW-2 JINHUA YONGHE

₫ 257.930/ KG

FEP  DS610A SHANDONG HUAXIA SHENZHOU

FEP DS610A SHANDONG HUAXIA SHENZHOU

Ổn định nhiệtDây cách điệnỐngphim

₫ 277.480/ KG

FEP  DS618H SHANDONG HUAXIA SHENZHOU

FEP DS618H SHANDONG HUAXIA SHENZHOU

₫ 277.480/ KG

FEP  M-1 JINHUA YONGHE

FEP M-1 JINHUA YONGHE

₫ 281.380/ KG

FEP  FJP-620 ZHEJIANG JUHUA

FEP FJP-620 ZHEJIANG JUHUA

₫ 293.110/ KG

FEP  DS611 SHANDONG HUAXIA SHENZHOU

FEP DS611 SHANDONG HUAXIA SHENZHOU

Ổn định nhiệtDây cách điệnỐng tường mỏng

₫ 304.830/ KG

FEP  DS618B SHANDONG HUAXIA SHENZHOU

FEP DS618B SHANDONG HUAXIA SHENZHOU

₫ 312.650/ KG

FEP  FJP-810 ZHEJIANG JUHUA

FEP FJP-810 ZHEJIANG JUHUA

₫ 332.190/ KG

FEP  FJP-610 ZHEJIANG JUHUA

FEP FJP-610 ZHEJIANG JUHUA

₫ 351.730/ KG

FEP  CR-C4620(粉) ZHEJAING GREEN

FEP CR-C4620(粉) ZHEJAING GREEN

₫ 410.350/ KG

FEP  FJ-1(粉) ZHEJIANG JUHUA

FEP FJ-1(粉) ZHEJIANG JUHUA

₫ 468.970/ KG

FEP  EW-511 JINHUA YONGHE

FEP EW-511 JINHUA YONGHE

₫ 500.240/ KG

FEP Dyneon™  6307Z 3M USA

FEP Dyneon™  6307Z 3M USA

₫ 508.050/ KG

FEP  EW-521 JINHUA YONGHE

FEP EW-521 JINHUA YONGHE

₫ 539.320/ KG

FEP NEOFLON®  NP-120 DAIKIN JAPAN

FEP NEOFLON®  NP-120 DAIKIN JAPAN

₫ 617.480/ KG

FEP  EW-621DI JINHUA YONGHE

FEP EW-621DI JINHUA YONGHE

₫ 656.560/ KG

FEP TEFLON®  CJ95X CHEMOURS US

FEP TEFLON®  CJ95X CHEMOURS US

₫ 1.016.110/ KG

FEP TEFLON®  100 CHEMOURS US

FEP TEFLON®  100 CHEMOURS US

₫ 1.016.110/ KG

FEP TEFLON®  CJ99X CHEMOURS US

FEP TEFLON®  CJ99X CHEMOURS US

₫ 1.016.110/ KG

FEP TEFLON®  9494X CHEMOURS US

FEP TEFLON®  9494X CHEMOURS US

₫ 1.094.270/ KG

FEP TEFLON®  9494X DUPONT USA

FEP TEFLON®  9494X DUPONT USA

Ổn định nhiệtLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 1.250.590/ KG

FEP TEFLON®  9898 DUPONT USA

FEP TEFLON®  9898 DUPONT USA

Ổn định nhiệtLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 1.289.670/ KG

FEP TEFLON®  100 DUPONT USA

FEP TEFLON®  100 DUPONT USA

Ổn định nhiệtLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 1.289.670/ KG

FEP TEFLON®  TE9898 CHEMOURS US

FEP TEFLON®  TE9898 CHEMOURS US

₫ 1.289.670/ KG

FEP  DS603 SHANDONG HUAXIA SHENZHOU

FEP DS603 SHANDONG HUAXIA SHENZHOU

Chịu nhiệt độTrang chủBảng dòng inVật liệu nguồn điện tuyệtPhim ép phunVật liệu cách ly hóa học

₫ 234.490/ KG

FEP  468R 3F SHANGHAI

FEP 468R 3F SHANGHAI

₫ 238.390/ KG

FEP  EW-5 JINHUA YONGHE

FEP EW-5 JINHUA YONGHE

₫ 254.030/ KG

FEP  FJP-GD10 ZHEJIANG JUHUA

FEP FJP-GD10 ZHEJIANG JUHUA

₫ 312.650/ KG

FEP  FJP-820 ZHEJIANG JUHUA

FEP FJP-820 ZHEJIANG JUHUA

₫ 316.560/ KG

FEP  DS601 SHANDONG HUAXIA SHENZHOU

FEP DS601 SHANDONG HUAXIA SHENZHOU

Cách điện

₫ 332.190/ KG

FEP  DS610 SHANDONG HUAXIA SHENZHOU

FEP DS610 SHANDONG HUAXIA SHENZHOU

Ổn định nhiệtDây cách điệnỐngphim

₫ 332.190/ KG

FEP  DS602 SHANDONG HUAXIA SHENZHOU

FEP DS602 SHANDONG HUAXIA SHENZHOU

Ổn định nhiệtỐng co nhiệtMáy bơmVanống lót vvDây cách điện

₫ 332.190/ KG

FEP  FJP-630 ZHEJIANG JUHUA

FEP FJP-630 ZHEJIANG JUHUA

₫ 351.730/ KG

FEP  FJP-T4 ZHEJIANG JUHUA

FEP FJP-T4 ZHEJIANG JUHUA

₫ 356.420/ KG

FEP TEFLON®  CJ-99 DUPONT USA

FEP TEFLON®  CJ-99 DUPONT USA

Ổn định nhiệtLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 359.550/ KG

FEP  FJP-T1 ZHEJIANG JUHUA

FEP FJP-T1 ZHEJIANG JUHUA

₫ 367.360/ KG