Đăng nhập
|
Đăng ký
Cần giúp đỡ? Liên hệ chúng tôi
service@vnplas.com
Zalo
Get App
Tiếng Việt
Tìm kiếm
Tìm chính xác
Trang chủ
Giá nội địa
Giá CIF
Vật liệu mới biến tính
Phụ gia
Hạt màu
Dữ liệu giao dịch
Thông số kỹ thuật
Tin tức
Các nhà cung cấp
Tên sản phẩm
Tên sản phẩm
PP
Nhà cung cấp
Nhà cung cấp
东莞大成塑胶
Giấy chứng nhận
Giấy chứng nhận
SGS
UL
MSDS
FDA
RoHS
Xem thêm
24 Sản phẩm
Nhà cung cấp: 东莞大成塑胶
Xóa tất cả bộ lọc
Nguyên vật liệu
Lĩnh vực ứng dụng
Đặc tính
Giấy chứng nhận
Thao tác
PP PP-EPDM-TD20 东莞大成塑胶
--
--
TDS
Bảng dữ liệu
So sánh
PP DC-A001 东莞大成塑胶
--
--
RoHS
Bảng dữ liệu
So sánh
PP PP-FR008NC 东莞大成塑胶
--
--
RoHS
TDS
Bảng dữ liệu
So sánh
PP DC-1001 东莞大成塑胶
--
--
RoHS
TDS
Bảng dữ liệu
So sánh
PP FR008BK 东莞大成塑胶
--
--
TDS
Bảng dữ liệu
So sánh
PP DC-G40% 东莞大成塑胶
--
--
RoHS
TDS
Bảng dữ liệu
So sánh
PP DX-D2001 东莞大成塑胶
--
--
RoHS
TDS
Bảng dữ liệu
So sánh
PP DC-G201% 东莞大成塑胶
--
--
RoHS
TDS
Bảng dữ liệu
So sánh
PP DC-G20% 东莞大成塑胶
--
--
RoHS
TDS
Bảng dữ liệu
So sánh
PP DC-TFB50 东莞大成塑胶
--
--
RoHS
TDS
Bảng dữ liệu
So sánh
PP GF30BK 东莞大成塑胶
--
--
TDS
Bảng dữ liệu
So sánh
PP G3510 东莞大成塑胶
--
--
TDS
TDS
Bảng dữ liệu
So sánh
PP PP-GF201NC 东莞大成塑胶
--
--
RoHS
TDS
Bảng dữ liệu
So sánh
PP GF201BK 东莞大成塑胶
--
--
RoHS
TDS
Bảng dữ liệu
So sánh
PP PP-G20%BK 东莞大成塑胶
--
--
TDS
Bảng dữ liệu
So sánh
PP PPG20BK 东莞大成塑胶
--
--
TDS
Bảng dữ liệu
So sánh
PP DC-GFR008NC 东莞大成塑胶
--
--
RoHS
Bảng dữ liệu
So sánh
PP DC-GFR008BK 东莞大成塑胶
--
--
RoHS
TDS
Bảng dữ liệu
So sánh
PP DC-FB50 东莞大成塑胶
--
--
RoHS
TDS
Bảng dữ liệu
So sánh
PP DX-D20 东莞大成塑胶
--
--
RoHS
TDS
Bảng dữ liệu
So sánh
PP PP-EPDM-TD20 东莞大成塑胶
Lĩnh vực ứng dụng:
- -
Đặc tính:
- -
Bảng dữ liệu
So sánh
PP DC-A001 东莞大成塑胶
Lĩnh vực ứng dụng:
- -
Đặc tính:
- -
Bảng dữ liệu
So sánh
PP PP-FR008NC 东莞大成塑胶
Lĩnh vực ứng dụng:
- -
Đặc tính:
- -
Bảng dữ liệu
So sánh
PP DC-1001 东莞大成塑胶
Lĩnh vực ứng dụng:
- -
Đặc tính:
- -
Bảng dữ liệu
So sánh
PP FR008BK 东莞大成塑胶
Lĩnh vực ứng dụng:
- -
Đặc tính:
- -
Bảng dữ liệu
So sánh
PP DC-G40% 东莞大成塑胶
Lĩnh vực ứng dụng:
- -
Đặc tính:
- -
Bảng dữ liệu
So sánh
PP DX-D2001 东莞大成塑胶
Lĩnh vực ứng dụng:
- -
Đặc tính:
- -
Bảng dữ liệu
So sánh
PP DC-G201% 东莞大成塑胶
Lĩnh vực ứng dụng:
- -
Đặc tính:
- -
Bảng dữ liệu
So sánh
PP DC-G20% 东莞大成塑胶
Lĩnh vực ứng dụng:
- -
Đặc tính:
- -
Bảng dữ liệu
So sánh
PP DC-TFB50 东莞大成塑胶
Lĩnh vực ứng dụng:
- -
Đặc tính:
- -
Bảng dữ liệu
So sánh
PP GF30BK 东莞大成塑胶
Lĩnh vực ứng dụng:
- -
Đặc tính:
- -
Bảng dữ liệu
So sánh
PP G3510 东莞大成塑胶
Lĩnh vực ứng dụng:
- -
Đặc tính:
- -
Bảng dữ liệu
So sánh
PP PP-GF201NC 东莞大成塑胶
Lĩnh vực ứng dụng:
- -
Đặc tính:
- -
Bảng dữ liệu
So sánh
PP GF201BK 东莞大成塑胶
Lĩnh vực ứng dụng:
- -
Đặc tính:
- -
Bảng dữ liệu
So sánh
PP PP-G20%BK 东莞大成塑胶
Lĩnh vực ứng dụng:
- -
Đặc tính:
- -
Bảng dữ liệu
So sánh
PP PPG20BK 东莞大成塑胶
Lĩnh vực ứng dụng:
- -
Đặc tính:
- -
Bảng dữ liệu
So sánh
PP DC-GFR008NC 东莞大成塑胶
Lĩnh vực ứng dụng:
- -
Đặc tính:
- -
Bảng dữ liệu
So sánh
PP DC-GFR008BK 东莞大成塑胶
Lĩnh vực ứng dụng:
- -
Đặc tính:
- -
Bảng dữ liệu
So sánh
PP DC-FB50 东莞大成塑胶
Lĩnh vực ứng dụng:
- -
Đặc tính:
- -
Bảng dữ liệu
So sánh
PP DX-D20 东莞大成塑胶
Lĩnh vực ứng dụng:
- -
Đặc tính:
- -
Bảng dữ liệu
So sánh
1
2
Đăng nhập để xem thêm
Đăng nhập