PP DC-FB50

  • Đặc tính:
    Chống cháy
    Độ cứng cao
    Loại phổ quát
    Độ bóng cao
    Kích thước ổn định
    Chống cháy V0
  • Lĩnh vực ứng dụng:
    Thiết bị tập thể dục
    Vỏ máy tính
    Vỏ máy tính xách tay
    vỏ nguồn
    Công tắc điện
    Bảng chuyển đổi ổ cắm
  • Giấy chứng nhận:
    RoHS
    TDS

Bảng thông số kỹ thuật

Mechanical PropertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Tensile yield strength

Tensile yield strength

ASTM D638/ISO 52732 kg/cm²(MPa)[Lb/in²]
Elongation at Break

Elongation at Break

ASTM D638/ISO 527120 %
Gap impact strength

Gap impact strength

ASTM D256/ISO 1798 kg'cm/cm(J/M)ftIb/in
Flexural strength

Flexural strength

2mm/min

ASTM D79052
Flexural elasticity

Flexural elasticity

2mm/min

ASTM D7901500
injection moldingĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
平均温度

平均温度

220
溶胶压力

溶胶压力

30%-65%
溶胶速度

溶胶速度

35%-55%
注塑压力

注塑压力

45%-80%
注射速度

注射速度

35%-55%
保压

保压

10%-20%
备压

备压

25%-40%
Thermal PropertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
阻燃性

阻燃性

2.0mm厚度

UL-94VO
Physical PropertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Melt index

Melt index

ASTM D1238/ISO 113312 g/10min
specific gravity

specific gravity

ASTM D792/ISO 11830.94 g/cm³
Melt flow rate

Melt flow rate

ASTM D1238/ISO 113312 g/10min
water content

water content

0.1 %
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.