PI, TS APICAL 100AV Kaneka Corporation

Bảng thông số kỹ thuật

flammabilityĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
UL flame retardant rating

UL flame retardant rating

0.25mm

UL 94V-0
Extreme Oxygen Index

Extreme Oxygen Index

ASTM D286338 %
mechanical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Friction coefficient

Friction coefficient

Itself - Static

ASTM D18940.50
thermal performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
RTI Elec

RTI Elec

0.025mm

UL 746240 °C
RTI

RTI

0.025mm

UL 746200 °C
specific heat

specific heat

ASTMC3511100 J/kg/°C
Physical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
density

density

ASTM D15051.42 g/cm³
Shrinkage rate

Shrinkage rate

MD

ASTM D9554E-03 %
Water absorption rate

Water absorption rate

24hr

ASTM D5702.9 %
Electrical performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Volume resistivity

Volume resistivity

ASTM D2573E+15 ohms·cm
Dielectric strength

Dielectric strength

ASTM D149310 kV/mm
Dielectric constant

Dielectric constant

1kHz

ASTM D1503.40
Dissipation factor

Dissipation factor

1kHz

ASTM D1501.4E-03
Hot wire ignition

Hot wire ignition

0.0250mm

UL 746PLC 0 sec
filmĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
film thickness

film thickness

25 µm
Secant modulus

Secant modulus

ASTM D8823170 MPa
tensile strength

tensile strength

Break

ASTM D882241 MPa
elongation

elongation

Break

ASTM D88295 %
Elmendorf tear strength

Elmendorf tear strength

MD

ASTM D19228.0 g
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.