PP F800EDF SINOPEC SHANGHAI

  • Đặc tính:
    Chống mài mòn
  • Lĩnh vực ứng dụng:
    Diễn viên phim
    Phim đúc (lớp xử lý coron

Bảng thông số kỹ thuật

Other performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Cleanliness

Cleanliness

6-10 分/千克
mechanical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Impact strength of cantilever beam gap

Impact strength of cantilever beam gap

23℃

≥17.6 J/m
tensile strength

tensile strength

Yield

≥25.0 Mpa
Bending modulus

Bending modulus

≥0.82 GPa
Physical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
fisheye

fisheye

0.8mm

1.1-3.0 个/1520cm
fisheye

fisheye

0.4mm

11-20 个/1520cm
Huangdu Index

Huangdu Index

≤4
ash content

ash content

≤0.03 %
melt mass-flow rate

melt mass-flow rate

ASTM D-12388.0±2.0 g/10min
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.

Có thể bạn cũng quan tâm