So sánh vật liệu

Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm
Tên thương hiệu
Lĩnh vực ứng dụng
Đặc tính
Giấy chứng nhận
Đơn giá
PP F800EDF SINOPEC SHANGHAI
--
Diễn viên phim,Phim đúc (lớp xử lý coron
Chống mài mòn

Giá nội địa

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 42.620/KG

--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Thông số kỹ thuật

Other performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traSINOPEC SHANGHAI/F800EDF
Cleanliness6-10 分/千克
mechanical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traSINOPEC SHANGHAI/F800EDF
Impact strength of cantilever beam gap23℃≥17.6 J/m
tensile strengthYield≥25.0 Mpa
Bending modulus≥0.82 GPa
Physical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traSINOPEC SHANGHAI/F800EDF
Huangdu Index≤4
fisheye0.4mm11-20 个/1520cm
melt mass-flow rateASTM D-12388.0±2.0 g/10min
ash content≤0.03 %
fisheye0.8mm1.1-3.0 个/1520cm