ABS 8364 SINOPEC SHANGHAI GAOQIAO

  • Đặc tính:
    Độ bóng cao
  • Lĩnh vực ứng dụng:
    Hàng thể thao

Bảng thông số kỹ thuật

optical performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
gloss

gloss

60°,GB/T 8807

75 %
otherĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
characteristic

characteristic

光泽75
Other performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
appearance

appearance

,目测

白色颗粒白色颗粒
Impurities and color particles

Impurities and color particles

,Q/SH 3165 253-2011

≤22
mechanical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Impact strength of cantilever beam gap

Impact strength of cantilever beam gap

,GB/T 1043.1

≥16.016.3 kJ/m²
tensile strength

tensile strength

,GB/T 1040.2

45.0 Mpa
tensile strength

tensile strength

ASTM D638/ISO 52744.6 kg/cm²(MPa)[Lb/in²]
Charpy Notched Impact Strength

Charpy Notched Impact Strength

ASTM D256/ISO 17916.8 kg·cm/cm(J/M)ft·lb/in
thermal performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Vicat softening temperature

Vicat softening temperature

50N,50℃/h,GB/T 1633

93.0 °C
Vicat softening temperature

Vicat softening temperature

ASTM D1525/ISO R30694.6 ℃(℉)
Physical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
melt mass-flow rate

melt mass-flow rate

220℃/10kg,GB/T 3682

≥16.025.0 g/10min
melt mass-flow rate

melt mass-flow rate

ASTM D1238/ISO 113326.4 g/10min
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.

Có thể bạn cũng quan tâm