So sánh vật liệu
Thông số kỹ thuật
optical performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | SINOPEC SHANGHAI GAOQIAO/8364 |
---|---|---|---|
gloss | 60°,GB/T 8807 | 75 % |
other | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | SINOPEC SHANGHAI GAOQIAO/8364 |
---|---|---|---|
characteristic | 光泽75 |
Other performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | SINOPEC SHANGHAI GAOQIAO/8364 |
---|---|---|---|
appearance | ,目测 | 白色颗粒 | 白色颗粒 |
Impurities and color particles | ,Q/SH 3165 253-2011 | ≤2 | 2 |
mechanical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | SINOPEC SHANGHAI GAOQIAO/8364 |
---|---|---|---|
Impact strength of cantilever beam gap | ,GB/T 1043.1 | ≥16.0 | 16.3 kJ/m² |
tensile strength | ,GB/T 1040.2 | 45.0 Mpa | |
ASTM D638/ISO 527 | 44.6 kg/cm²(MPa)[Lb/in²] | ||
Charpy Notched Impact Strength | ASTM D256/ISO 179 | 16.8 kg·cm/cm(J/M)ft·lb/in |
thermal performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | SINOPEC SHANGHAI GAOQIAO/8364 |
---|---|---|---|
Vicat softening temperature | 50N,50℃/h,GB/T 1633 | 93.0 °C | |
ASTM D1525/ISO R306 | 94.6 ℃(℉) |
Physical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | SINOPEC SHANGHAI GAOQIAO/8364 |
---|---|---|---|
melt mass-flow rate | ASTM D1238/ISO 1133 | 26.4 g/10min |
Physical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | SINOPEC SHANGHAI GAOQIAO/8364 |
---|---|---|---|
melt mass-flow rate | 220℃/10kg,GB/T 3682 | ≥16.0 | 25.0 g/10min |