PUR-Ester Generic PUR-Ester Generic

Bảng thông số kỹ thuật

Nhiệt rắnĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Nhiệt rắn trộn nhớt

Nhiệt rắn trộn nhớt

ASTM D239350.0to238 cP
Hiệu suất nhiệtĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Nhiệt độ chuyển đổi thủy tinh

Nhiệt độ chuyển đổi thủy tinh

ASTME1356-46.5--27.0 °C
Tính chất vật lýĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Mật độ

Mật độ

ASTM D7921.05to1.07 g/cm³
Phân tích khuôn sạcĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Độ nhớt tan chảy

Độ nhớt tan chảy

ASTM D38350.500to80.0 Pa·s
Độ cứngĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Độ cứng Shore

Độ cứng Shore

23°C

ASTM D224078to84
phimĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Độ bền kéo

Độ bền kéo

23°C

ISO 527-333.8to50.0 MPa
Độ giãn dài

Độ giãn dài

断裂,23°C

ISO 527-3400to570 %
Chất đàn hồiĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Độ bền kéo

Độ bền kéo

100%应变,23°C

ASTM D4120.981to20.7 MPa
Độ bền kéo

Độ bền kéo

屈服,23°C

ASTM D4129.56to10.7 MPa
Độ bền kéo

Độ bền kéo

23°C

ASTM D41230.0to53.9 MPa
Độ giãn dài

Độ giãn dài

断裂,23°C

ASTM D412500to800 %
Tính chất cơ họcĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Độ bền kéo

Độ bền kéo

屈服,23°C

ASTM D63839.3to77.3 MPa
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.