TP, Unspecified Mecoline IS RDX 5234 F MELOS GERMANY

Bảng thông số kỹ thuật

flammabilityĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Extreme Oxygen Index

Extreme Oxygen Index

ASTM D286327 %
mechanical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Tensile strain

Tensile strain

Break3

IEC 811-1-1330 %
Tensile strain

Tensile strain

Break2

IEC 811-1-1500 %
tensile strength

tensile strength

--3

IEC 811-1-117.0 MPa
Tensile strain

Tensile strain

Break,-50°C

IEC 811-1-4>30 %
tensile strength

tensile strength

--2

IEC 811-1-115.0 MPa
thermal performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
thermosetting

thermosetting

Residualelongation

IEC 540<10 %
thermosetting

thermosetting

Elongationunderload

IEC 54030 %
Physical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
melt mass-flow rate

melt mass-flow rate

190°C/21.6kg

ISO 11334.0 g/10min
density

density

ISO 1183/A1.20 g/cm³
Electrical performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Dielectric constant

Dielectric constant

20°C,50Hz

ASTM D1502.90
Dielectric strength

Dielectric strength

ASTM D14925 kV/mm
Volume resistivity

Volume resistivity

ASTM D2571E+15 ohms·cm
hardnessĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Shore hardness

Shore hardness

ShoreD

ISO 761950
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.