PP EP1X35F Maoming Petrochemical

  • Đặc tính:
    Lớp phim

Bảng thông số kỹ thuật

Other performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
fisheye

fisheye

0.7-1.5mm

合格品|≤50 个/m2
fisheye

fisheye

0.7-1.5mm

一级品|≤40 个/m2
fisheye

fisheye

0.7-1.5mm

优级品|≤30 个/m2
fisheye

fisheye

0.2-0.7mm

合格品|≤1200 个/m2
fisheye

fisheye

0.2-0.7mm

一级品|≤1100 个/m2
ash content

ash content

一级品|≤300 ppm
ash content

ash content

优级品|≤200 ppm
Cleanliness

Cleanliness

合格品|≤20 个/kg
Cleanliness

Cleanliness

一级品|≤10 个/kg
Cleanliness

Cleanliness

优级品|≤5 个/kg
fisheye

fisheye

0.2-0.7mm

优级品|≤1000 个/m2
ash content

ash content

合格品|≤300 ppm
Basic PerformanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
melt mass-flow rate

melt mass-flow rate

合格品|7.0-10 g/10min
melt mass-flow rate

melt mass-flow rate

一级品|8.5-9.5 g/10min
melt mass-flow rate

melt mass-flow rate

优级品|8.5-9.5 g/10min
mechanical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Impact strength of cantilever beam gap

Impact strength of cantilever beam gap

23℃

合格品|≥34 J/m
Impact strength of cantilever beam gap

Impact strength of cantilever beam gap

23℃

一级品|≥41 J/m
Impact strength of cantilever beam gap

Impact strength of cantilever beam gap

23℃

优级品|≥49 J/m
tensile strength

tensile strength

Yield

合格品|≥27.4 MPa
tensile strength

tensile strength

Yield

一级品|≥28.4 MPa
tensile strength

tensile strength

Yield

优级品|≥29.4 MPa
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.