So sánh vật liệu
Thông số kỹ thuật
| Other performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Maoming Petrochemical/EP1X35F |
|---|---|---|---|
| fisheye | 0.7-1.5mm | 合格品|≤50 个/m2 | |
| Cleanliness | 合格品|≤20 个/kg | ||
| fisheye | 0.2-0.7mm | 合格品|≤1200 个/m2 | |
| ash content | 合格品|≤300 ppm |
| Basic Performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Maoming Petrochemical/EP1X35F |
|---|---|---|---|
| melt mass-flow rate | 合格品|7.0-10 g/10min |
| mechanical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Maoming Petrochemical/EP1X35F |
|---|---|---|---|
| tensile strength | Yield | 合格品|≥27.4 MPa | |
| Impact strength of cantilever beam gap | 23℃ | 合格品|≥34 J/m |
