PVC S-65 Ningbo Đài Nhựa

  • Lĩnh vực ứng dụng:
    Dây và cáp
    Trang chủ

Bảng thông số kỹ thuật

Tài sản vật chấtĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Mật độASTM D792/ISO 11830.48-0.56
Tài sản khácĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Rây dư0.25mm筛孔优等品|≤1.0 %
Rây dư0.25mm筛孔一等品|≤1.0 %
Rây dư0.25mm筛孔合格品|≤2.0 %
Hàm lượng vinyl clorua dư优等品|≤2 mg/kg
Rây dư0.063mm筛孔合格品|≥90 %
Nội dung dễ bay hơi优等品|≤0.30 %
Nội dung dễ bay hơi一等品|≤0.30 %
Nội dung dễ bay hơi合格品|≤0.30 %
Độ trắng160℃,10min后优等品|≥80 %
Độ trắng160℃,10min后一等品|≥80 %
Độ trắng160℃,10min后合格品|≥75 %
Số hạt tạp chất优等品|≤16
Số hạt tạp chất一等品|≤30
Số hạt tạp chất合格品|≤80
Hàm lượng vinyl clorua dư一等品|≤2 mg/kg
Hàm lượng vinyl clorua dư合格品|≤2 mg/kg
Chất làm dẻo hấp thụ 100 nhựa优等品|≥24 g
Chất làm dẻo hấp thụ 100 nhựa一等品|≥24 g
Chất làm dẻo hấp thụ 100 nhựa合格品|≥24 g
Mắt cá优等品|≤20 个/400cm2
Mắt cá一等品|≤40 个/400cm2
Mắt cá合格品|≤90 个/400cm2
Rây dư0.063mm筛孔优等品|≥95 %
Rây dư0.063mm筛孔一等品|≥95 %
KhácĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Ghi chú专用粒料
Sử dụng通用型(软质、半硬质、硬质产品)软质胶膜、片材、人造革等。
Hiệu suất cơ bảnĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Mật độ rõ ràng优等品|0.50-0.56 g/ml
Mật độ rõ ràng一等品|0.50-0.56 g/ml
Mật độ rõ ràng合格品|0.50-0.56 g/ml
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.

Có thể bạn cũng quan tâm