Rây dư | Rây dư 0.25mm筛孔 | | 优等品|≤1.0 % |
Rây dư | Rây dư 0.25mm筛孔 | | 一等品|≤1.0 % |
Rây dư | Rây dư 0.25mm筛孔 | | 合格品|≤2.0 % |
Hàm lượng vinyl clorua dư | Hàm lượng vinyl clorua dư | | 优等品|≤2 mg/kg |
Rây dư | Rây dư 0.063mm筛孔 | | 合格品|≥90 % |
Độ bay hơi | Độ bay hơi | | 优等品|≤0.30 % |
Độ bay hơi | Độ bay hơi | | 一等品|≤0.30 % |
Độ bay hơi | Độ bay hơi | | 合格品|≤0.30 % |
Độ trắng | Độ trắng 160℃,10min后 | | 优等品|≥80 % |
Độ trắng | Độ trắng 160℃,10min后 | | 一等品|≥80 % |
Độ trắng | Độ trắng 160℃,10min后 | | 合格品|≥75 % |
Số hạt tạp chất | Số hạt tạp chất | | 优等品|≤16 个 |
Số hạt tạp chất | Số hạt tạp chất | | 一等品|≤30 个 |
Số hạt tạp chất | Số hạt tạp chất | | 合格品|≤80 个 |
Hàm lượng vinyl clorua dư | Hàm lượng vinyl clorua dư | | 一等品|≤2 mg/kg |
Hàm lượng vinyl clorua dư | Hàm lượng vinyl clorua dư | | 合格品|≤2 mg/kg |
Chất làm dẻo hấp thụ 100 nhựa | Chất làm dẻo hấp thụ 100 nhựa | | 优等品|≥24 g |
Chất làm dẻo hấp thụ 100 nhựa | Chất làm dẻo hấp thụ 100 nhựa | | 一等品|≥24 g |
Chất làm dẻo hấp thụ 100 nhựa | Chất làm dẻo hấp thụ 100 nhựa | | 合格品|≥24 g |
Mắt cá | Mắt cá | | 优等品|≤20 个/400cm2 |
Mắt cá | Mắt cá | | 一等品|≤40 个/400cm2 |
Mắt cá | Mắt cá | | 合格品|≤90 个/400cm2 |
Rây dư | Rây dư 0.063mm筛孔 | | 优等品|≥95 % |
Rây dư | Rây dư 0.063mm筛孔 | | 一等品|≥95 % |