So sánh vật liệu
Thông số kỹ thuật
| other | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | FPC NINGBO/S-65 |
|---|---|---|---|
| remarks | 专用粒料 | ||
| purpose | 通用型(软质、半硬质、硬质产品)软质胶膜、片材、人造革等。 |
| Other performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | FPC NINGBO/S-65 |
|---|---|---|---|
| Whiteness | 160℃,10min后 | 合格品|≥75 % | |
| fisheye | 合格品|≤90 个/400cm2 | ||
| Plasticizer absorption capacity of 100 resin | 合格品|≥24 g | ||
| Volatile compounds | 合格品|≤0.30 % | ||
| Sieve residue | 0.25mm筛孔 | 合格品|≤2.0 % | |
| Number of impurity particles | 合格品|≤80 个 | ||
| Sieve residue | 0.063mm筛孔 | 一等品|≥95 % | |
| Residual vinyl chloride content | 合格品|≤2 mg/kg |
| Basic Performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | FPC NINGBO/S-65 |
|---|---|---|---|
| Apparent density | 合格品|0.50-0.56 g/ml |
| Physical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | FPC NINGBO/S-65 |
|---|---|---|---|
| density | ASTM D792/ISO 1183 | 0.48-0.56 |
