PBT KH2100F KANGHUI LIAONING

  • Đặc tính:
    Chống mệt mỏi
    Kích thước ổn định
    Chịu nhiệt
    Độ bền cao
  • Lĩnh vực ứng dụng:
    Ứng dụng công nghiệp
    Ứng dụng điện
    Ứng dụng ô tô
    Thiết bị điện

Bảng thông số kỹ thuật

Hiệu suất điệnĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Độ bền điện môi

Độ bền điện môi

2.00mm

ASTM D149>20 KV/mm
Hiệu suất nhiệtĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Nhiệt độ nóng chảy

Nhiệt độ nóng chảy

Q/KHS001>222 °C
Tính chất vật lýĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Tốc độ dòng chảy khối lượng tan chảy

Tốc độ dòng chảy khối lượng tan chảy

250°C/2.16kg

ASTM D123823to30 g/10min
Màu B

Màu B

Q/KHS0011.00to3.00
Màu L

Màu L

Q/KHS001>95.0
ParticleMass (Khối lượng hạt)

ParticleMass (Khối lượng hạt)

Q/KHS0011.90to2.10 g/100pcs
Độ nhớt nội tại

Độ nhớt nội tại

Q/KHS0010.99to1.0 dl/g
Hàm lượng nước

Hàm lượng nước

Q/KHS001<0.20 wt%
Hàm lượng tro

Hàm lượng tro

Q/KHS001<300 mg/kg
Thông tin bổ sungĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Hàm lượng carboxyl cuối

Hàm lượng carboxyl cuối

Q/KHS001<24.0 mol/t
Tính chất cơ họcĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Độ bền kéo

Độ bền kéo

ASTM D63850.0to60.0 Mpa
Độ giãn dài

Độ giãn dài

断裂

ASTM D638>150 %
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.