So sánh vật liệu

Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm
Tên thương hiệu
Lĩnh vực ứng dụng
Đặc tính
Giấy chứng nhận
Đơn giá
PBT KH2100F KANGHUI LIAONING
--
Ứng dụng công nghiệp,Ứng dụng điện,Ứng dụng ô tô,Thiết bị điện
Chống mệt mỏi,Kích thước ổn định,Chịu nhiệt,Độ bền cao

Giá nội địa

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 57.840/KG

--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Thông số kỹ thuật

mechanical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKANGHUI LIAONING/KH2100F
tensile strengthASTM D63850.0to60.0 Mpa
elongationBreakASTM D638>150 %
thermal performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKANGHUI LIAONING/KH2100F
Melting temperatureQ/KHS001>222 °C
Physical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKANGHUI LIAONING/KH2100F
ParticleMassQ/KHS0011.90to2.10 g/100pcs
water contentQ/KHS001<0.20 wt%
ash contentQ/KHS001<300 mg/kg
Color LQ/KHS001>95.0
Color BQ/KHS0011.00to3.00
Intrinsic viscosityQ/KHS0010.99to1.0 dl/g
melt mass-flow rate250°C/2.16kgASTM D123823to30 g/10min
Electrical performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKANGHUI LIAONING/KH2100F
Dielectric strength2.00mmASTM D149>20 KV/mm
Supplementary InformationĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKANGHUI LIAONING/KH2100F
Terminal carboxyl contentQ/KHS001<24.0 mol/t