PP Z30S Dushanzi Petrochemical

Bảng thông số kỹ thuật

Other performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
fisheye

fisheye

0.8mm

一等|0-8 个/1520cm2
fisheye

fisheye

0.8mm

优等|0-4 个/1520cm2
Isotropy

Isotropy

合格|≥94.5 %
fisheye

fisheye

0.8mm

合格|0-16 个/1520cm2
ash content

ash content

合格|≤0.04 %
ash content

ash content

一等|≤0.03 %
Isotropy

Isotropy

一等|≥96.0 %
Isotropy

Isotropy

优等|≥96.0 %
fisheye

fisheye

0.4mm

合格|40-60 个/1520cm2
fisheye

fisheye

0.4mm

一等|21-40 个/1520cm2
fisheye

fisheye

0.4mm

优等|0-20 个/1520cm2
Cleanliness

Cleanliness

色粒

合格|11-20 个/kg
ash content

ash content

优等|≤0.02 %
Cleanliness

Cleanliness

色粒

一等|6-10 个/kg
Cleanliness

Cleanliness

色粒

优等|0-5 个/kg
Huangdu Index

Huangdu Index

合格|≤4 %
Huangdu Index

Huangdu Index

一等|≤4 %
Huangdu Index

Huangdu Index

优等|≤4 %
Basic PerformanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
melt mass-flow rate

melt mass-flow rate

合格|21-31 g/10min
melt mass-flow rate

melt mass-flow rate

一等|23-30 g/10min
melt mass-flow rate

melt mass-flow rate

优等|24-29 g/10min
mechanical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Impact strength of cantilever beam gap

Impact strength of cantilever beam gap

V型,23℃

优等|≥17 J/m
tensile strength

tensile strength

Yield

合格|30.0 MPa
tensile strength

tensile strength

Yield

一等|31.0 MPa
tensile strength

tensile strength

Yield

优等|34.3 MPa
Impact strength of cantilever beam gap

Impact strength of cantilever beam gap

V型,23℃

合格|≥15 J/m
Impact strength of cantilever beam gap

Impact strength of cantilever beam gap

V型,23℃

一等|≥16 J/m
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.