So sánh vật liệu
Thông số kỹ thuật
| Other performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Dushanzi Petrochemical/Z30S |
|---|---|---|---|
| fisheye | 0.4mm | 合格|40-60 个/1520cm2 | |
| Isotropy | 合格|≥94.5 % | ||
| Huangdu Index | 合格|≤4 % | ||
| fisheye | 0.8mm | 一等|0-8 个/1520cm2 | |
| Cleanliness | 色粒 | 合格|11-20 个/kg | |
| ash content | 优等|≤0.02 % |
| Basic Performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Dushanzi Petrochemical/Z30S |
|---|---|---|---|
| melt mass-flow rate | 合格|21-31 g/10min |
| mechanical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Dushanzi Petrochemical/Z30S |
|---|---|---|---|
| tensile strength | Yield | 合格|30.0 MPa | |
| Impact strength of cantilever beam gap | V型,23℃ | 优等|≥17 J/m |
