So sánh vật liệu
Thông số kỹ thuật
| Other performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Dushanzi Petrochemical/Z30S |
|---|---|---|---|
| fisheye | 0.4mm | 优等|0-20 个/1520cm2 | |
| Isotropy | 优等|≥96.0 % | ||
| Huangdu Index | 优等|≤4 % | ||
| fisheye | 0.8mm | 合格|0-16 个/1520cm2 | |
| Cleanliness | 色粒 | 优等|0-5 个/kg | |
| ash content | 一等|≤0.03 % |
| Basic Performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Dushanzi Petrochemical/Z30S |
|---|---|---|---|
| melt mass-flow rate | 优等|24-29 g/10min |
| mechanical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Dushanzi Petrochemical/Z30S |
|---|---|---|---|
| tensile strength | Yield | 优等|34.3 MPa | |
| Impact strength of cantilever beam gap | V型,23℃ | 一等|≥16 J/m |
