TPSiV Generic TPSiV Generic

Bảng thông số kỹ thuật

elastomerĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Permanent compression deformation

Permanent compression deformation

23°C

ISO 8159.0to33 %
tear strength

tear strength

23°C

ISO 34-120to63 kN/m
elongation

elongation

Break,23°C

ISO 37470to610 %
tensile strength

tensile strength

Yield,23°C

ISO 374.40to15.4 MPa
tensile strength

tensile strength

100%Strain,23°C

ISO 371.50to7.80 MPa
mechanical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Taber abraser

Taber abraser

23°C

ASTM D104461.4to64.0 mg
bending strength

bending strength

23°C

ISO 1780.740to4.70 MPa
Bending modulus

Bending modulus

23°C

ISO 17814.0to64.4 MPa
Physical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
density

density

23°C

ISO 11831.10to1.19 g/cm³
Shrinkage rate

Shrinkage rate

23°C

ISO 294-42.0 %
hardnessĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Shore hardness

Shore hardness

23°C

ISO 86862to83
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.