TPE HA80 HOTAI TAIWAN

  • Lĩnh vực ứng dụng:
    Đúc khuôn
    Ứng dụng Soft Touch

Bảng thông số kỹ thuật

Other performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Adhesion to ABS

Adhesion to ABS

5.5 kN/m
Adhesion to PC

Adhesion to PC

4.7 kN/m
mechanical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Shore hardness

Shore hardness

Shore A, 10 Sec

ASTM D224078
tensile strength

tensile strength

ASTM D4128.43 Mpa
elongation

elongation

Break

ASTM D412600 %
thermal performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Brittle temperature

Brittle temperature

-40.0 °C
Physical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
melt mass-flow rate

melt mass-flow rate

200℃/5.0 kg

ASTM D12389.0 g/10 min
Shrinkage rate

Shrinkage rate

MD

0.30 %
Shrinkage rate

Shrinkage rate

TD

0.46 %
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.

Có thể bạn cũng quan tâm