EHMWPE DeWAL DW 482P DeWAL Industries

Bảng thông số kỹ thuật

Physical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Thickness

Thickness

0.1to3.2 µm
density

density

0.550to0.750 g/cm³
Supplementary InformationĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Width

Width

6.35to711 mm
Volume

Volume

25to35 %
PoreSizeDistribution-PMI

PoreSizeDistribution-PMI

5.0to60.0 µm
MaximumRollOD

MaximumRollOD

330 mm
CoreID

CoreID

7.62 cm
Average

Average

25.0 µm
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.