HDPE 5300E PetroChina Daqing hóa đá

  • Đặc tính:
    Tuân thủ liên hệ thực phẩm
    Độ cứng cao
  • Lĩnh vực ứng dụng:
    Dây và cáp

Bảng thông số kỹ thuật

Hiệu suất khácĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm traĐơn vị
Độ sạch色粒GB 11116优等|≤5粒/kg树脂
Độ sạch色粒GB 11116一等|≤10粒/kg树脂
Độ sạch色粒GB 11116合格|≤20粒/kg树脂
Độ sạch杂质GB 11116优等|≤20粒/kg树脂
Độ sạch杂质GB 11116一等|≤40粒/kg树脂
Độ sạch杂质GB 11116合格|≤60粒/kg树脂
Bột troGB/T 9345优等|≤0.03%
Bột troGB/T 9345一等|≤0.04%
Bột troGB/T 9345合格|≤0.05%
Hiệu suất điệnĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm traĐơn vị
Hằng số điện môiGB/T 1409优等|2.3
Hằng số điện môiGB/T 1409一等|2.3
Hằng số điện môiGB/T 1409合格|2.4
Góc tiếp tuyến cho tổn thất điện môiGB/T 1409优等|0.0003
Góc tiếp tuyến cho tổn thất điện môiGB/T 1409一等|0.0004
Góc tiếp tuyến cho tổn thất điện môiGB/T 1409合格|0.0005
Tính chất cơ họcĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm traĐơn vị
Độ giãn dài断裂GB/T 1040优等|500%
Độ giãn dài断裂GB/T 1040一等|500%
Độ giãn dài断裂GB/T 1040合格|400%
Môi trường căng thẳng nứtSuzukiMethod≤48h
Sức mạnh năng suất kéoGB/T 1040优等|≥23Mpa
Sức mạnh năng suất kéoGB/T 1040一等|≥21Mpa
Sức mạnh năng suất kéoGB/T 1040合格|≥195Mpa
Hiệu suất cơ bảnĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm traĐơn vị
Tốc độ dòng chảy khối lượng tan chảyGB/T 3682优等|0.7-0.94g/10min
Tốc độ dòng chảy khối lượng tan chảyGB/T 3682一等|0.67-0.97g/10min
Tốc độ dòng chảy khối lượng tan chảyGB/T 3682合格|0.64-1.00g/10min
Mật độGB/T 1033优等|0.950-0.954g/cm³
Mật độGB/T 1033一等|0.950-0.954g/cm³
Mật độGB/T 1033合格|0.949-0.955g/cm³
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.