VNPLAS
Tải xuống ứng dụng Vnplas.com
Tải xuống

So sánh vật liệu

Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm
Tên thương hiệu
Lĩnh vực ứng dụng
Đặc tính
Giấy chứng nhận
Đơn giá
HDPE 5300E PETROCHINA DAQING
--
Dây và cáp
Tuân thủ liên hệ thực phẩ,Độ cứng cao
- -
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Thông số kỹ thuật

Other performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traPETROCHINA DAQING/5300E
Cleanliness色粒GB 11116优等|≤5 粒/kg树脂
ash contentGB/T 9345优等|≤0.03 %
Cleanliness杂质GB 11116优等|≤20 粒/kg树脂
Basic PerformanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traPETROCHINA DAQING/5300E
melt mass-flow rateGB/T 3682优等|0.7-0.94 g/10min
densityGB/T 1033优等|0.950-0.954 g/cm³
mechanical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traPETROCHINA DAQING/5300E
Environmental stress cracking resistanceSuzukiMethod≤48 h
tensile strengthYieldGB/T 1040合格|≥195 Mpa
elongationBreakGB/T 1040优等|500 %
Electrical performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traPETROCHINA DAQING/5300E
Dielectric constantGB/T 1409优等|2.3
Dielectric loss tangent angleGB/T 1409优等|0.0003