So sánh vật liệu
Thông số kỹ thuật
| Other performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | PETROCHINA DAQING/5300E |
|---|---|---|---|
| Cleanliness | 色粒 | GB 11116 | 合格|≤20 粒/kg树脂 |
| ash content | GB/T 9345 | 合格|≤0.05 % | |
| Cleanliness | 杂质 | GB 11116 | 合格|≤60 粒/kg树脂 |
| Basic Performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | PETROCHINA DAQING/5300E |
|---|---|---|---|
| melt mass-flow rate | GB/T 3682 | 合格|0.64-1.00 g/10min | |
| density | GB/T 1033 | 合格|0.949-0.955 g/cm³ |
| mechanical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | PETROCHINA DAQING/5300E |
|---|---|---|---|
| Environmental stress cracking resistance | SuzukiMethod | ≤48 h | |
| tensile strength | Yield | GB/T 1040 | 合格|≥195 Mpa |
| elongation | Break | GB/T 1040 | 合格|400 % |
| Electrical performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | PETROCHINA DAQING/5300E |
|---|---|---|---|
| Dielectric constant | GB/T 1409 | 合格|2.4 | |
| Dielectric loss tangent angle | GB/T 1409 | 合格|0.0005 |
