PP 1100N NINGXIA COAL

  • Đặc tính:
    Dòng chảy cao
    Chịu nhiệt độ cao
  • Lĩnh vực ứng dụng:
    Tấm PP
    Lĩnh vực ô tô
    Thiết bị gia dụng

Bảng thông số kỹ thuật

mechanical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Tensile stress

Tensile stress

≥29

GB/T 1040.2-200635.8 Mpa
Charpy Notched Impact Strength

Charpy Notched Impact Strength

≥1.0

GB/T 1043.1-20082.0 kJ/m²
Bending modulus

Bending modulus

≥1000

GB/T 9341-20081280 Mpa
thermal performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Shrinkage rate

Shrinkage rate

SMn

1.2 %
Shrinkage rate

Shrinkage rate

SMP

GB/T 17037.4-20031.2 %
Hot deformation temperature

Hot deformation temperature

Tf 0.45

GB/T 1634.2-200479.1 °C
Huangdu Index

Huangdu Index

≤4

HG/T 3862-2006-1.6
Physical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Granular ash content (mass fraction)

Granular ash content (mass fraction)

≤500

GB/T 9345.1-2008253 mg/kg
Equal standard index

Equal standard index

≥95.0

GB/T 2412-200898.5 %
melt mass-flow rate

melt mass-flow rate

12.0±3.6

GB/T 3682-200012.8 g/10min
Particle size distribution

Particle size distribution

报告

SH/T 1541-20060.3 g/kg
Particle appearance, black particles

Particle appearance, black particles

0

SH/T 1541-20060 个/kg
Particle appearance, color particles

Particle appearance, color particles

≤20

SH/T 1541-20060 个/kg
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.

Có thể bạn cũng quan tâm