So sánh vật liệu

Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm
Tên thương hiệu
Lĩnh vực ứng dụng
Đặc tính
Giấy chứng nhận
Đơn giá
PP 1100N NINGXIA COAL
--
Tấm PP,Lĩnh vực ô tô,Thiết bị gia dụng
Dòng chảy cao,Chịu nhiệt độ cao

Giá nội địa

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 32.600/KG

--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Thông số kỹ thuật

mechanical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traNINGXIA COAL/1100N
Tensile stress≥29GB/T 1040.2-200635.8 Mpa
Charpy Notched Impact Strength≥1.0GB/T 1043.1-20082.0 kJ/m²
Bending modulus≥1000GB/T 9341-20081280 Mpa
thermal performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traNINGXIA COAL/1100N
Hot deformation temperatureTf 0.45GB/T 1634.2-200479.1 °C
Huangdu Index≤4HG/T 3862-2006-1.6
Shrinkage rateSMn1.2 %
SMPGB/T 17037.4-20031.2 %
Physical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traNINGXIA COAL/1100N
Equal standard index≥95.0GB/T 2412-200898.5 %
Particle appearance, black particles0SH/T 1541-20060 个/kg
Particle size distribution报告SH/T 1541-20060.3 g/kg
Granular ash content (mass fraction)≤500GB/T 9345.1-2008253 mg/kg
Particle appearance, color particles≤20SH/T 1541-20060 个/kg
melt mass-flow rate12.0±3.6GB/T 3682-200012.8 g/10min