TP, Unspecified Mecoline S RDX 1215 F MELOS GERMANY

Bảng thông số kỹ thuật

flammabilityĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Extreme Oxygen Index

Extreme Oxygen Index

ASTM D286342 %
mechanical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
tensile strength

tensile strength

--2

IEC 811-1-18.40 MPa
Tensile strain

Tensile strain

Break3

IEC 811-1-1210 %
Tensile strain

Tensile strain

Break2

IEC 811-1-1380 %
tensile strength

tensile strength

--3

IEC 811-1-113.0 MPa
Physical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
density

density

ISO 1183/A1.60 g/cm³
melt mass-flow rate

melt mass-flow rate

175°C/21.6kg

ISO 113315 g/10min
hardnessĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Shore hardness

Shore hardness

ShoreA

ISO 761983
agingĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Tensile stress change rate

Tensile stress change rate

121°C,168hr,Break

IEC 811-1-2-1.9 %
Change rate of tensile strength in air

Change rate of tensile strength in air

121°C,168hr

IEC 811-1-213 %
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.