EVA PRIMEVA®  P28150 REPSOL YPF SPAIN

Bảng thông số kỹ thuật

mechanical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Tensile strain

Tensile strain

Break

ISO 527-2700 %
tensile strength

tensile strength

Break

ISO 527-25.00 Mpa
thermal performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Vicat softening temperature

Vicat softening temperature

ASTM E2889 °C
Melting temperature

Melting temperature

Internal Method67.0 °C
Physical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
viscosity

viscosity

175°C3

Internal Method1.50 Pa·s
viscosity

viscosity

150°C2

Internal Method2.65 Pa·s
Vinyl acetate content

Vinyl acetate content

Internal Method28.0 wt%
melt mass-flow rate

melt mass-flow rate

190°C/2.16 kg

ISO 1133150 g/10 min
density

density

23°C

ISO 11830.950 g/cm³
hardnessĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Shore hardness

Shore hardness

Shore A

ISO 86874
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.

Có thể bạn cũng quan tâm