PF LAMINEX® 2141 SCHWARTZ GERMANY

Bảng thông số kỹ thuật

Hiệu suất tác độngĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Sức mạnh tác động của rãnh dầm treo

Sức mạnh tác động của rãnh dầm treo

ISO 180>8.0 kJ/m²
Sức mạnh tác động của dầm treo không có notch

Sức mạnh tác động của dầm treo không có notch

ISO 180>8.0 kJ/m²
Hiệu suất điệnĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Điện trở bề mặt

Điện trở bề mặt

IEC 600931E+09 ohms
Độ bền điện môi

Độ bền điện môi

IEC 60243-120 kV/mm
Hằng số điện môi

Hằng số điện môi

1kHz

IEC 602506.00to10.0
Hệ số tiêu tán

Hệ số tiêu tán

1kHz

IEC 602500.40
Hiệu suất nhiệtĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Hệ số giãn nở nhiệt tuyến tính

Hệ số giãn nở nhiệt tuyến tính

MD

ISO 11359-23.0E-5到4.0E-5 cm/cm/°C
Độ dẫn nhiệt

Độ dẫn nhiệt

ISO 83020.30 W/m/K
Tính chất vật lýĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Hấp thụ nước

Hấp thụ nước

饱和,23°C

ISO 622.2 %
Mật độ

Mật độ

ISO 11831.40 g/cm³
Độ cứngĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Độ cứng ép bóng

Độ cứng ép bóng

ISO 2039-1130 MPa
Tính chất cơ họcĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Độ bền kéo

Độ bền kéo

Độ chảy

ISO 527-240.0to60.0 MPa
Độ bền kéo

Độ bền kéo

断裂

ISO 527-260.0 MPa
Mô đun uốn cong

Mô đun uốn cong

ISO 1787000to10000 MPa
Căng thẳng nén

Căng thẳng nén

ISO 604140 MPa
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.