SBS KRATON™  D1101 CU KRATONG JAPAN

  • Đặc tính:
    Chống oxy hóa
    Thời tiết kháng
  • Lĩnh vực ứng dụng:
    Trang chủ Hàng ngày
    Chất bịt kín
    Chất kết dính

Bảng thông số kỹ thuật

elastomerĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
tensile strength

tensile strength

300%Strain

ISO 372.90 Mpa
tensile strength

tensile strength

Yield

ISO 3733.0 Mpa
elongation

elongation

Break

ISO 37880 %
Physical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Apparent density

Apparent density

ASTM D1895B0.40 g/cm³
melt mass-flow rate

melt mass-flow rate

200°C/5.0kg

ISO 1133<1.0 g/10min
Solution viscosity

Solution viscosity

Internal Method3000to5000 mPa·s
Combining styrene

Combining styrene

Internal Method30.0to32.0 %
Antioxidants

Antioxidants

Internal Method>0.140
Total extractable substances

Total extractable substances

Internal Method<1.0 %
ash content

ash content

AIM

Internal Method2.5to4.5 %
ash content

ash content

AS

ISO 247<0.40 %
ash content

ash content

ASM

ISO 2472.5to5.0 %
ash content

ash content

AT

ISO 247<0.40 %
ash content

ash content

AU

ISO 247<0.20 %
Volatile compounds

Volatile compounds

Internal Method<0.30 %
hardnessĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Shore hardness

Shore hardness

ShoreA,30Sec

ISO 86872
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.

Có thể bạn cũng quan tâm