HDPE J4406(QHJ01) SINOPEC QILU

  • Lĩnh vực ứng dụng:
    Cách điện cáp thành phố

Bảng thông số kỹ thuật

Other performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Oxidation induction period (Cu cup)

Oxidation induction period (Cu cup)

GB 2951.37146 min
hydrolysis resistance

hydrolysis resistance

GB 1409合格
Color

Color

YD/T760-95本色
Basic PerformanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
density

density

GB 10330.942 g/cm³
melt mass-flow rate

melt mass-flow rate

GB 36820.8 g/10min
mechanical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Environmental stress cracking resistance

Environmental stress cracking resistance

48h

YD/T760-950/10 失效数
elongation

elongation

Break

GB 1040640 %
tensile strength

tensile strength

GB 104020.3 Mpa
thermal performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Environmental Stress Cracking Resistance (ESCR)

Environmental Stress Cracking Resistance (ESCR)

96h

YD/T760-950/9 失效数
Low temperature brittleness temperature

Low temperature brittleness temperature

-76℃

GB 54700/10 失效数
Electrical performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Volume resistivity

Volume resistivity

GB 14103.16×1014 Ω·M
Dielectric loss

Dielectric loss

1MHZ

GB 14091.54×10-4
Dielectric constant

Dielectric constant

1MHZ

GB 14092.3
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.