So sánh vật liệu
Thông số kỹ thuật
Other performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | SINOPEC QILU/J4406(QHJ01) |
---|---|---|---|
hydrolysis resistance | GB 1409 | 合格 | |
Color | YD/T760-95 | 本色 | |
Oxidation induction period (Cu cup) | GB 2951.37 | 146 min |
Basic Performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | SINOPEC QILU/J4406(QHJ01) |
---|---|---|---|
melt mass-flow rate | GB 3682 | 0.8 g/10min | |
density | GB 1033 | 0.942 g/cm³ |
mechanical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | SINOPEC QILU/J4406(QHJ01) |
---|---|---|---|
elongation | Break | GB 1040 | 640 % |
Environmental stress cracking resistance | 48h | YD/T760-95 | 0/10 失效数 |
tensile strength | GB 1040 | 20.3 Mpa |
thermal performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | SINOPEC QILU/J4406(QHJ01) |
---|---|---|---|
Low temperature brittleness temperature | -76℃ | GB 5470 | 0/10 失效数 |
Environmental Stress Cracking Resistance (ESCR) | 96h | YD/T760-95 | 0/9 失效数 |
Electrical performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | SINOPEC QILU/J4406(QHJ01) |
---|---|---|---|
Dielectric loss | 1MHZ | GB 1409 | 1.54×10-4 |
Dielectric constant | 1MHZ | GB 1409 | 2.3 |
Volume resistivity | GB 1410 | 3.16×1014 Ω·M |