EVA UE631 GUANGDONG ZHONGKE

  • Đặc tính:
    Liên kết chéo
  • Lĩnh vực ứng dụng:
    Dây và cáp
    Foam đùn cho đế giày
    Ép đùn phim

Bảng thông số kỹ thuật

Other performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
film thickness

film thickness

MD

ASTM D-638/D-882480 %
film thickness

film thickness

TD

ASTM D-638/D-882640 %
Casting film forming

Casting film forming

ASTM D-638/D-882180 kg/cm2
Shore hardness

Shore hardness

ASTM D-224036 Shore D
Low temperature brittleness temperature

Low temperature brittleness temperature

ASTM D-746<-76 ℃/F50
Shoot out

Shoot out

ASTM D-638/D-882250 %
Vinyl acetate content

Vinyl acetate content

ASTM USIFE22 %
film thickness

film thickness

MD

ASTM D-638/D-882264 kg/cm2
film thickness

film thickness

TD

ASTM D-638/D-882189 kg/cm2
melt mass-flow rate

melt mass-flow rate

ASTM D-12381.4 g/10min
Vicat softening temperature

Vicat softening temperature

ASTM D-152564 °C
Melting temperature

Melting temperature

ASTM D-211782 °C
Shoot out

Shoot out

ASTM D-638/D-882110 kg/cm2
Casting film forming

Casting film forming

ASTM D-638/D-882800 %
Basic PerformanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
density

density

ASTM D-15050.942 g/cm³
mechanical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Impact strength of cantilever beam gap

Impact strength of cantilever beam gap

ASTM D-1709374 G/F50
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.