SEBS KRATON™  G1633EU KRATON USA

  • Đặc tính:
    Chống oxy hóa
    Thời tiết kháng
  • Lĩnh vực ứng dụng:
    Trang chủ Hàng ngày
    Chất bịt kín
    Chất kết dính

Bảng thông số kỹ thuật

Physical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Solution viscosity

Solution viscosity

Internal Method300 mPa·s
Volatile compounds

Volatile compounds

Internal Method<0.50 %
ash content

ash content

ES

ISO 2470.30to0.50 %
Total extractable substances

Total extractable substances

Internal Method<1.6 %
Polystyrene content

Polystyrene content

Internal Method28to31 %
Antioxidants

Antioxidants

Internal Method>0.030 %
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.

Có thể bạn cũng quan tâm