LDPE EC/110 USA Suwei

Bảng thông số kỹ thuật

Basic PerformanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
density

density

ASTM D-7920.92
melt mass-flow rate

melt mass-flow rate

190℃/2.16kg

Internal Method0.7 g/10min
Water absorption rate

Water absorption rate

85℃,336hrs

IEC 608115 g/m
Water absorption rate

Water absorption rate

100℃,24hrs

IEC 608115 g/m
mechanical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Shore hardness

Shore hardness

Shore D

ISO 86851
Tensile stress

Tensile stress

IEC 6081121.6 MPa
Tensile strain

Tensile strain

Break

IEC 60811500 %
Change rate of tensile strength in air

Change rate of tensile strength in air

135℃,168hr

IEC 6081115 %
Tensile strain change rate

Tensile strain change rate

135℃,168hr

IEC 60811-8 %
Bending elongation

Bending elongation

150℃,240hrs

IEC 60811No cracks
Physical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Shrinkage rate

Shrinkage rate

130℃,1hr

IEC 60811 %
Electrical performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Volume resistivity

Volume resistivity

90℃

IEC 605022.7E+15 ohm·cm
Dielectric constant

Dielectric constant

20℃

IEC 605021.5E+13 ohm·cm
Volume resistivity

Volume resistivity

20℃

IEC 605024.1E+15 ohm·cm
Dielectric constant

Dielectric constant

90℃

IEC 605021E+13 ohm·cm
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.