PP X30S Changling Refining

Bảng thông số kỹ thuật

Other performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
ash content

ash content

QJ/CL.4.3.11200
Basic PerformanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
melt mass-flow rate

melt mass-flow rate

8-12 g/10min
Equal standard index

Equal standard index

QJ/CL.4.3.1096
mechanical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Bending modulus

Bending modulus

QJ/CL.4.3.181280 ≥MPa
thermal performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Vicat softening temperature

Vicat softening temperature

1Kg

QJ/CL.4.3.15152 ≥℃
Hot deformation temperature

Hot deformation temperature

0.45MPa

QJ/CL.4.3.1492 ≥℃
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.