So sánh vật liệu
Thông số kỹ thuật
| Other performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Changling Refining/X30S |
|---|---|---|---|
| ash content | QJ/CL.4.3.11 | 200 ≤ |
| Basic Performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Changling Refining/X30S |
|---|---|---|---|
| Equal standard index | QJ/CL.4.3.10 | 96 ≥ | |
| melt mass-flow rate | 8-12 g/10min |
| mechanical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Changling Refining/X30S |
|---|---|---|---|
| Bending modulus | QJ/CL.4.3.18 | 1280 ≥MPa |
| thermal performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Changling Refining/X30S |
|---|---|---|---|
| Vicat softening temperature | 1Kg | QJ/CL.4.3.15 | 152 ≥℃ |
| Hot deformation temperature | 0.45MPa | QJ/CL.4.3.14 | 92 ≥℃ |
