PA66 SE35VI02AU TRIESA SPAIN

  • Đặc tính:
    Vật liệu gia cố sợi thủy tinh 35%
    đóng gói theo trọng lượng
    chống tia cực tím tốt

Bảng thông số kỹ thuật

mechanical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Charpy Notched Impact Strength

Charpy Notched Impact Strength

23℃

82 94
Shore hardness

Shore hardness

,ISO 868

81- 邵氏 D
Tensile modulus

Tensile modulus

,ISO 527-2

102008100 MPa
Tensile stress

Tensile stress

,ISO 527-2,Yield

190140 MPa
Tensile strain

Tensile strain

,ISO 527-2,Break

3.04.0 %
Charpy Notched Impact Strength

Charpy Notched Impact Strength

23℃,ISO 179

1015 kJ/m2
Heat distortion temperatureĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Electrical Properties

Electrical Properties

表面电阻率

IEC 600931E+15 1E+13
Hot deformation temperature

Hot deformation temperature

耐电强度

IEC 60243-134 29
flammability

flammability

UL 阻燃等级

UL 94HB -
thermal performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Hot deformation temperature

Hot deformation temperature

0.45 MPa, Unannealed,ISO 75-2/B

250-
Hot deformation temperature

Hot deformation temperature

维卡软化温度

ISO 306260 -
Physical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
density

density

,ISO 1183

1.41- g/cm3
Shrinkage rate

Shrinkage rate

,ISO 294-4

0.50- %
Water absorption rate

Water absorption rate

23℃, 24 hr,ISO 62

0.70- %
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.