TPEE A1900N MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

  • Đặc tính:
    Chống va đập cao
  • Lĩnh vực ứng dụng:
    Phụ tùng điện

Bảng thông số kỹ thuật

elastomerĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
tensile strength

tensile strength

Break

ISO 3715.0 Mpa
elongation

elongation

Break

ISO 37860 %
Permanent compression deformation

Permanent compression deformation

70°C,22hr

ISO 81576 %
Physical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
melt mass-flow rate

melt mass-flow rate

230°C/2.16kg

ISO 113335 g/10min
Shrinkage rate

Shrinkage rate

TD:2.00mm

Internal Method0.70 %
Shrinkage rate

Shrinkage rate

MD:2.00mm

Internal Method0.50 %
hardnessĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Shore hardness

Shore hardness

ShoreA

ISO 761992
Shore hardness

Shore hardness

ShoreD

ISO 761930
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.