PA/PP AP103

  • Đặc tính:
    Chống mài mòn
    Chống va đập cao
    Hấp thụ nước thấp
    Kích thước ổn định
  • Lĩnh vực ứng dụng:
    Phụ kiện điện tử
    Công tắc
    Vỏ bọc
    Phụ tùng máy móc

Bảng thông số kỹ thuật

otherĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Linear forming shrinkage rate

Linear forming shrinkage rate

ISO 25771-1.5 %
Price electricity intensity

Price electricity intensity

IEC 118317 KV/mm
Surface resistivity

Surface resistivity

IEC 9310¹⁵ Ω
mechanical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Rockwell hardness

Rockwell hardness

110 R标尺
Charpy Notched Impact Strength

Charpy Notched Impact Strength

ISO 179-1eUNB KJ/㎡
Charpy Notched Impact Strength

Charpy Notched Impact Strength

ISO 179-1eA10 KJ/㎡
Bending modulus

Bending modulus

ISO 1782000 MPa
bending strength

bending strength

ISO 17880 MPa
Elongation at Break

Elongation at Break

23℃/50%r.h.

ISO 52750 %
Tensile strength at break

Tensile strength at break

23℃/50%r.h.

ISO 52750 MPa
injection moldingĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Drying temperature/time

Drying temperature/time

90/4-6 ℃/H
Injection molding temperature range

Injection molding temperature range

220-240
thermal performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Hot deformation temperature

Hot deformation temperature

1.80MPa

ISO 7555
Hot deformation temperature

Hot deformation temperature

0.45MPa

ISO 75140
Physical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
density

density

ISO 11831.05 g/m³
Water absorption rate

Water absorption rate

24h,23℃

ISO 620.8 %
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.