PA66 A 205F SOLVAY SHANGHAI

Bảng thông số kỹ thuật

otherĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
remarks

remarks

以上加工数据.为参考值.以生产厂商设备的实际状况而进行调整
characteristic

characteristic

特性:流动性好.普通用.加润滑
Color

Color

黑色、可用颜色
purpose

purpose

适用于长而壁较薄的部件、如扎带等
mechanical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Charpy Notched Impact Strength

Charpy Notched Impact Strength

ASTM D256/ISO 1795/15 kg·cm/cm(J/M)ft·lb/in
Charpy Notched Impact Strength

Charpy Notched Impact Strength

ASTM D256/ISO 179NB/NB kg·cm/cm(J/M)ft·lb/in
Impact strength of cantilever beam gap

Impact strength of cantilever beam gap

ASTM D256/ISO 1795/12 kg·cm/cm(J/M)ft·lb/in
Elongation at Break

Elongation at Break

ASTM D638/ISO 52720/>50 %
Tensile modulus

Tensile modulus

ASTM D638/ISO 5273200/1600 kg/cm²(MPa)[Lb/in²]
thermal performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Hot deformation temperature

Hot deformation temperature

HDT

ASTM D648/ISO 7575 ℃(℉)
Melting temperature

Melting temperature

260 ℃(℉)
Linear coefficient of thermal expansion

Linear coefficient of thermal expansion

ASTM D696/ISO 113597 mm/mm.℃
Physical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
density

density

ASTM D792/ISO 11831.14
Water absorption rate

Water absorption rate

ASTM D570/ISO 621.2 %
Electrical performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Dielectric constant

Dielectric constant

ASTM D150/IEC 6025027/26
Volume resistivity

Volume resistivity

ASTM D257/IEC 6009310/10 Ω.cm
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.