So sánh vật liệu
Thông số kỹ thuật
| other | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | SOLVAY SHANGHAI/A 205F |
|---|---|---|---|
| characteristic | 特性:流动性好.普通用.加润滑 | ||
| remarks | 以上加工数据.为参考值.以生产厂商设备的实际状况而进行调整 | ||
| Color | 黑色、可用颜色 | ||
| purpose | 适用于长而壁较薄的部件、如扎带等 |
| mechanical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | SOLVAY SHANGHAI/A 205F |
|---|---|---|---|
| Tensile modulus | ASTM D638/ISO 527 | 3200/1600 kg/cm²(MPa)[Lb/in²] | |
| Charpy Notched Impact Strength | ASTM D256/ISO 179 | NB/NB kg·cm/cm(J/M)ft·lb/in | |
| Impact strength of cantilever beam gap | ASTM D256/ISO 179 | 5/12 kg·cm/cm(J/M)ft·lb/in | |
| Elongation at Break | ASTM D638/ISO 527 | 20/>50 % |
| thermal performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | SOLVAY SHANGHAI/A 205F |
|---|---|---|---|
| Hot deformation temperature | HDT | ASTM D648/ISO 75 | 75 ℃(℉) |
| Melting temperature | 260 ℃(℉) | ||
| Linear coefficient of thermal expansion | ASTM D696/ISO 11359 | 7 mm/mm.℃ |
| Physical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | SOLVAY SHANGHAI/A 205F |
|---|---|---|---|
| density | ASTM D792/ISO 1183 | 1.14 | |
| Water absorption rate | ASTM D570/ISO 62 | 1.2 % |
| Electrical performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | SOLVAY SHANGHAI/A 205F |
|---|---|---|---|
| Dielectric constant | ASTM D150/IEC 60250 | 27/26 | |
| Volume resistivity | ASTM D257/IEC 60093 | 10/10 Ω.cm |
