PPS BZ-TG32B Suzhou BODI

  • Đặc tính:
    Dẫn nhiệt
    Cách điện
    Chống cháy
    Chống ăn mòn hóa chất
    Mô đun cao
    Chống creep
    Chịu nhiệt độ cao
    Tỷ lệ co rút hình thành n
  • Lĩnh vực ứng dụng:
    Xe hơi
    Điện tử
    Thiết bị điện

Bảng thông số kỹ thuật

mechanical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Izod Notched Impact Strength

Izod Notched Impact Strength

GB/T18435 kJ/m²
Bending modulus

Bending modulus

GB/T93411.8×10000 Mpa
bending strength

bending strength

GB/T9341180 Mpa
Elongation at Break

Elongation at Break

GB/T10400.8 %
tensile strength

tensile strength

GB/T1040120 Mpa
thermal performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
thermal conductivity

thermal conductivity

ASTME14615.0 w/mk
UL flame retardant rating

UL flame retardant rating

GB/TUL94V-0
Hot deformation temperature (1.8MPa)

Hot deformation temperature (1.8MPa)

,1.8MPa

GB/T1634260 PC
melting point

melting point

GB/T4608280 PC
Physical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Water absorption rate

Water absorption rate

GB/T29140.02 %
Molding shrinkage rate

Molding shrinkage rate

GB/T155850.25/0.60 %
density

density

GB/T10332.0 g/cm³
Electrical performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Electrical strength

Electrical strength

GB/T140816 KV/mm
Dielectric constant 1MHz

Dielectric constant 1MHz

GB/T14094
Surface resistivity

Surface resistivity

1 ×10¹⁴Q
Volume resistivity

Volume resistivity

1 ×10¹⁵Q.m
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.