TP, Unspecified Wrap 100 Germany BIOTEC

Bảng thông số kỹ thuật

Filling analysisĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Melt density

Melt density

ISO 11331.20to1.40 g/cm³
Physical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
density

density

ISO 1183/A1.30to1.50 g/cm³
Apparent density

Apparent density

ISO 600.85to0.95 g/cm³
melt mass-flow rate

melt mass-flow rate

190°C/2.16kg

ISO 113310to20 g/10min
Particle size distribution

Particle size distribution

1.00to3.00 mm
filmĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Water vapor permeability

Water vapor permeability

20μm

ASTMF1249150to190 g/m²/24hr
film thickness

film thickness

ISO 2286-3>10 µm
tensile strength

tensile strength

MD:23°C,10μm

ISO 527-310.0to20.0 MPa
tensile strength

tensile strength

TD:23°C,10μm

ISO 527-310.0to20.0 MPa
Oxygen permeability rate

Oxygen permeability rate

20μm,湿

ASTMF19271000to1500 cm³/m²/24hr
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.