TPV 10-55A SHANDONG DAWN

  • Lĩnh vực ứng dụng:
    Ứng dụng trong lĩnh vực ô
    Lĩnh vực ứng dụng hàng ti
    Lĩnh vực ứng dụng điện/đi
    Lĩnh vực ứng dụng xây dựn

Bảng thông số kỹ thuật

mechanical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Permanent compression deformation

Permanent compression deformation

100°C, 168 hr

ASTM D-39521 %
tear strength

tear strength

ASTM D-62416.6 kN/m
elongation

elongation

Break

ASTM D-412460 %
tensile strength

tensile strength

Yield

ASTM D-4125.50 MP
Tensile modulus

Tensile modulus

ASTM D-4121.70 Mpa
thermal performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Continuous use temperature

Continuous use temperature

-60.0 - 135 °C
Physical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Shore hardness

Shore hardness

Shore A, 5 Sec

ASTM D-224055
agingĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Volume change

Volume change

70 hr, ASTM 标准油(3号)

IEC 609320 %
Change rate of ultimate elongation in air

Change rate of ultimate elongation in air

720 hr

ASTM D5739.0 %
Change rate of tensile modulus in air

Change rate of tensile modulus in air

720 hr

ASTM D5733.0 %
Change rate of tensile strength in air

Change rate of tensile strength in air

720 hr

ASTM D5733.0 %
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.

Có thể bạn cũng quan tâm