So sánh vật liệu

Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm
Tên thương hiệu
Lĩnh vực ứng dụng
Đặc tính
Giấy chứng nhận
Đơn giá
TPV 10-55A SHANDONG DAWN
--
Ứng dụng trong lĩnh vực ô,Lĩnh vực ứng dụng hàng ti,Lĩnh vực ứng dụng điện/đi,Lĩnh vực ứng dụng xây dựn
--

Giá nội địa

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 116.240/KG

--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Thông số kỹ thuật

mechanical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traSHANDONG DAWN/10-55A
Permanent compression deformation100°C, 168 hrASTM D-39521 %
elongationBreakASTM D-412460 %
tear strengthASTM D-62416.6 kN/m
tensile strengthYieldASTM D-4125.50 MP
Tensile modulusASTM D-4121.70 Mpa
thermal performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traSHANDONG DAWN/10-55A
Continuous use temperature-60.0 - 135 °C
Physical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traSHANDONG DAWN/10-55A
Shore hardnessShore A, 5 SecASTM D-224055
agingĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traSHANDONG DAWN/10-55A
Change rate of ultimate elongation in air720 hrASTM D5739.0 %
Change rate of tensile modulus in air720 hrASTM D5733.0 %
Change rate of tensile strength in air720 hrASTM D5733.0 %
Volume change70 hr, ASTM 标准油(3号)IEC 609320 %